top of page

Amoni nitrat NH₄NO₃ là gì? Đóng vai trò gì trong đời sống?

moni nitrat có lẽ là cái tên không còn xa lạ với nhiều người, chúng được dùng như một hóa chất cơ bản trong sản xuất phân bón cũng như ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác. Bài viết này VIETCHEM sẽ cùng bạn đi tìm hiểu amoni nitrat là gì và những thông tin vô cùng hữu ích liên quan đến nó, hãy cùng theo dõi nhé!
Mục lục
1. Amoni nitrat (NH4NO3) là gì?
2. Cấu tạo phân tử của Amoni nitrat NH4NO3
3. Những tính chất lý hóa của Amoni nitrat NH4NO3
3.1 Đặc điểm tính chất vật lý của Amoni nitrat
3.2 Tính chất hóa học của NH4NO3
4. Cách điều chế Amoni nitrat (NH4NO3) như thế nào?
5. Amoni nitrat (NH4NO3) dùng để làm gì? Những ứng dụng quan trọng
5.1 Amoni nitrat - Làm nguyên liệu phân bón
5.2 Amoni nitrat - Giúp sản xuất thuốc nổ
5.3 Các ứng dụng quan trọng khác
6. Những thông tin cần biết về Amoni nitrat - NH4NO3
7. Amoni nitrat (NH4NO3) mua ở đâu uy tín hiện nay?

1. Amoni nitrat (NH4NO3) là gì?
Amoni nitrat có công thức hóa học là NH₄NO₃, là một hợp chất muối trung hòa dạng tinh thể màu trắng, hút ẩm mạnh và tan được trong nước.
Ngoài ra, chúng còn có tên gọi là Ammonium nitrate, Nitrat Amon, Amoni Nitrate,… được sử dụng rộng rãi hiện nay để điều chế trực tiếp thuốc nổ và đặc biệt còn là hóa chất cơ bản trong sản xuất phân bón cùng một số lĩnh vực công nghiệp khác có sử dụng hóa chất.

Amoni nitrat là gì


2. Cấu tạo phân tử của Amoni nitrat NH4NO3
Cấu tạo phân tử của Amoni nitrat NH4NO3


3. Những tính chất lý hóa của Amoni nitrat NH4NO3
3.1 Đặc điểm tính chất vật lý của Amoni nitrat

Đặc điểm tính chất vật lý của Amoni nitrat


3.2 Tính chất hóa học của NH4NO3
Chúng có thể bị nhiệt phân dưới tác dụng của nhiệt độ từ 190 đến 245 độ C làm xuất hiện bọt khí do Dinito Oxit (N2O) được sinh ra, theo phương trình phản ứng sau:

NH4NO3 ⟶ 2H2O + N2O

Amoni nitrat có thể tác dụng được với axit như HCl, H2SO4 theo phương trình sau đây:
HCl + NH4NO3 ⟶ HNO3 + NH4Cl

H2SO4 + 2NH4NO3 ⟶ (NH4)2SO4 + 2HNO3

Đây là chất có thể tác dụng với các bazơ như:
KOH + NH4NO3 ⟶ H2O + KNO3 + NH3

NaOH + NH4NO3 ⟶ NaNO3 + NH4OH

Ca(OH)2 + 2NH4NO3 ⟶ Ca(NO3)2 + 2H2O + 2NH3.

Hóa chất thí nghiệm Amoni nitrat có thể tác dụng với các muối như:
Na3PO4 + NH4NO3 + Be(NO3)2 ⟶ 3NaNO3 + Be(NH4PO4).

4. Cách điều chế Amoni nitrat (NH4NO3) như thế nào?
Sau đây là những phương trình hóa học giúp điều chế Amoni nitrat (NH4NO3) hiện nay:

H2O + 2NH3 + 2NO2 ⟶ NH4NO2 + NH4NO3.

HNO3 + NH4ClO4 ⟶ NH4NO3 + HClO4

AgNO3 + C4H6 + NH3 ⟶ NH4NO3 + C4H5Ag

AgNO3 + C2H2 + NH3 ⟶ NH4NO3 + C2Ag2

2HNO3 + 8H ⟶ 3H2O + NH4NO3

N2O5 + 2NH4OH ⟶ H2O + 2NH4NO3.

5. Amoni nitrat (NH4NO3) dùng để làm gì? Những ứng dụng quan trọng
Amoni nitrat được sử dụng rộng rãi hiện nay bởi đem đến nhiều ứng dụng trong sản xuất và đời sống như sau:

5.1 Amoni nitrat - Làm nguyên liệu phân bón
Amoni nitrat dưới dạng phân bón sẽ giúp bổ sung hàm lượng Nitơ cho các loại cây thông qua nitrat và amoni. Đây là một loại phân bón rất dễ được hấp thụ và giúp cho các loại cây trồng đạt được hiệu quả kinh tế cao, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng và tăng năng suất cho cây trồng.

Ngoài ra loại phân này sẽ không làm chua đất và một số cây trồng cần được bổ sung thêm nitrat như bông, đay, mía, ngô khoai, cà phê, cao su... hay các loại cây ăn quả lưu niên.

Làm nguyên liệu phân bón


5.2 Amoni nitrat - Giúp sản xuất thuốc nổ
NH₄NO₃ hiện là chất được chính phủ quản lý vì nó là chất dễ nổ và đang được ứng dụng để sản xuất thuốc nổ vì các đặc tính: chất oxy hóa mạnh và tính hút ẩm cao vô cùng dễ gây cháy nổ.

5.3 Các ứng dụng quan trọng khác
Ngoài ra chúng còn được sử dụng trong sản xuất túi ướp lanh gồm hai lớp: một lớp chứa amoni nitrat khô và lớp còn lại chứa nước.
Sử dụng cho ngành công nghiệp dệt may, ngành công nghiệp mạ điện, khai khoáng, công nghiệp hàn…
Amoni nitrat còn được sử dụng cho các ngành hóa chất, làm cho oxydol, phèn amoni.
6. Những điều cần lưu ý về Amoni nitrat - NH4NO3
6.1 Amoni nitrat rất dễ bắt cháy

Amoni nitrat là một chất oxy hóa mạnh nên khi tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy sẽ gây cháy.

NH4NO3 tự bốc cháy ở nhiệt độ 3000 độ C, tương đương 5720 độ F.

6.2 Là chất dễ bắt nổ

Là những chất oxy hóa và có khả năng tự gây cháy/nổ khi tiếp xúc trực tiếp với bột kim loại và một vài chất hữu cơ như Urê và axit axetic.

6.3 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản NH4NO3
Không bọc chúng ở nhiệt độ cao vì sẽ khiến nó dễ phát nổ.
Không để chúng tiếp xúc trực tiếp với bột kim loại và các chất hữu cơ khác như ure, axit axetic...
Nên bảo quản NH₄NO₃ ở nhiệt độ thích hợp và thông thoáng.
Khi xảy ra cháy nổ không sử dụng các bình chữa cháy carbon tetrachloride hoặc có dung dịch axit, bởi vì amoni nitrat nhiễm các chất này sẽ vô cùng nguy hiểm (dễ nổ).

THEO VICHEM





Comments


bottom of page