Bạc nitrat là gì?
- OFREZH EDITOR
- 4 thg 7
- 4 phút đọc
Mục lục
1. Bạc nitrat là gì?
2. Tìm hiểu cấu tạo phân tử của bạc nitrat
3. Những tính chất lý hóa nổi bật của Bạc nitrat AgNO3
3.1 Tìm hiểu những tính chất vật lý của bạc nitrat
3.2 Những tính chất hóa học nổi bật của bạc nitrat
4. Điều chế bạc nitrat như thế nào?
5. Những ứng dụng quan trọng của hóa chất bạc nitrat
5.1 Ứng dụng trong hóa phân tích của bạc nitrat
5.2 Ứng dụng trong công nghiệp của AgNO3
5.3 Ứng dụng trong lĩnh vực y học
5.4 Những ứng dụng quan trọng khác của bạc nitrat
6. Bạc nitrat có độc hại không?
7. Những lưu ý khi sử dụng bạc nitrat để an toàn
1. Bạc nitrat là gì?
Bạc nitrat là hợp chất phổ biến của bạc với axit nitric, có công thức hóa học là AgNO3.
Nó có nhiều tên gọi khác như: Bạc đơn sắc, Muối axit nitric (I)…
Hóa chất này được sử dụng phổ biến hiện nay bởi mang đến những công dụng như mạ bạc, phản chiếu, in ấn, y học, nhuộm tóc, thử nghiệm ion clorua, ion bromide và ion iodide…

2. Tìm hiểu cấu tạo phân tử của bạc nitrat

3. Những tính chất lý hóa nổi bật của Bạc nitrat AgNO3
3.1 Tìm hiểu những tính chất vật lý của bạc nitrat
Sau đây là một số đặc điểm nổi bật của hóa chất này:

3.2 Những tính chất hóa học nổi bật của bạc nitrat
Phản ứng oxi hóa khử
Nó có thể khử thành bạc nguyên tố bằng nhiều chất khử trung bình hoặc mạnh. Ví dụ như N2H4 và axit photpho đều có thể khử AgNO3 thành bạc kim loại:
N2H4 + 4AgNO3 → 4Ag + N2 + 4HNO3
H3PO3 + 2AgNO3 + H2O → 2Ag + H3PO4 + 2HNO3
2AgNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + 2Ag
Phản ứng phân hủy:
AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2
Phản ứng với NH3:
2AgNO3 + 2NH3 · H2O → Ag2O + H2O + 2NH4NO3 (lượng nhỏ amoniac)
AgNO3 + 3NH3 · H2O → Ag(NH3)2OH + NH4NO3 + 2H2O (amoniac dư)
Có phản ứng với axit
AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
HBr + AgNO3 → AgBr + HNO3
Tham gia phản ứng với NaOH
2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O + H2O
Phản ứng với khí clo
Cl2 + H2O → HCl + HClO HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3
4. Điều chế bạc nitrat như thế nào?
Bạc nitrat AgNO3 được điều chế như sau:
3 Ag + 4 HNO3(lạnh và loãng) → 3 AgNO3 + 2 H2O + NO
3 Ag + 6 HNO3(đậm đặc, nóng) → 3 AgNO3 + 3 H2O + 3 NO2
Lưu ý: Quá trình này cần phải được thực hiện trong điều kiện có tủ hút khí độc do chất độc nitơ ôxit sinh ra trong phản ứng khá nguy hiểm.
5. Những ứng dụng quan trọng của hóa chất bạc nitrat
5.1 Ứng dụng trong hóa phân tích của bạc nitrat
Hóa chất tinh khiết bạc Nitrat được sử dụng để kết tủa các ion clorua và cơ sở hoạt động của bạc nitrat, có vai trò giúp hiệu chuẩn dung dịch natri clorua.
5.2 Ứng dụng trong công nghiệp của AgNO3
AgNO3 được sử dụng trong sản xuất các muối bạc khác.
AgNO3 được dùng để tạo chất kết dính dẫn điện, sàng phân tử A8x, máy lọc khí mới, quần áo cân bằng áp suất mạ bạc, găng tay để làm việc trực tiếp.
Chúng được dùng để làm vật liệu nhạy sáng cho phim, phim ảnh, phim x-quang.
Bạc Nitrat giúp mạ bạc các linh kiện điện tử, thủ công mỹ nghệ khác, hay chúng cũng được dùng làm vật liệu mạ bác cho phích nước, gương.
AgNO3 được sử dụng để sản xuất pin bạc - kẽm.

Ứng dụng trong công nghiệp của AgNO3
5.3 Ứng dụng trong lĩnh vực y học
Bạc Nitrat được sử dụng trong y học để ăn mòn mô hạt tăng sinh và dung dịch loãng để làm thuốc diệt nấm cho trường hợp nhiễm trùng mắt.
5.4 Những ứng dụng quan trọng khác của bạc nitrat
Dung dịch AgNO3 có thể được khử bằng đường và chất khử hữu cơ aldehyd. Do vậy nó là một tác nhân để phát hiện đường và aldehyd.
Bên cạnh đó, chúng còn được sử dụng để đo các ion clo clorua, chất xúc tác để xác định mangan, chụp ảnh, mạ điện và tô màu sứ.
6. Bạc nitrat có độc hại không?
Sau đây là một số thông tin sẽ giải đáp cho bạn liệu bạc nitrat có độc hại hay không:
Là chất rắn gây oxy hoá, Nhóm 2, H272.
Ăn mòn kim loại, Nhóm 1, H290.
Ăn mòn da, Nhóm 1 B, H314.
Ngoài ra, còn gây nguy hại cấp tính và mãn tính đối với môi trường thủy sinh.
7. Những lưu ý khi sử dụng bạc nitrat để an toàn
Trong trường hợp tiếp xúc với da: Cởi bỏ tất cả các quần áo bị nhiễm độc ngay lập tức. Rửa sạch da bằng nước/tắm.
Sau khi tiếp xúc với mắt: Rửa sạch bằng nhiều nước. Gỡ bỏ kính áp tròng.
Sau khi nuốt vào: Cho nạn nhân uống nước (nhiều nhất hai cốc). Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cảm thấy không khỏe.
Theo VICHEM
Comments