Tác giả:Joseph Jeffriess
Một sự thật nổi tiếng là nền tảng TradingView cung cấp nhiều công cụ phân tích kỹ thuật, đây là yếu tố cơ bản khiến nền tảng này trở nên phổ biến trên toàn cầu và trong số Khách hàng của chúng tôi. Một trong những công cụ mạnh mẽ như vậy là chỉ báo Volume Profile HD, cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về hoạt động thị trường và mức giá. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào sự phức tạp của Volume Profile HD, giải thích các tính năng, cách thức hoạt động và cách các nhà giao dịch có thể sử dụng nó để nâng cao chiến lược giao dịch của họ.
Volume Profile HD là gì?
Volume Profile HD là phiên bản nâng cao của công cụ Volume Profile tiêu chuẩn, được thiết kế để cung cấp phân tích chi tiết hơn về khối lượng giao dịch ở các mức giá cụ thể. Công cụ này thể hiện trực quan sự phân bổ khối lượng trên các mức giá khác nhau trong một khung thời gian cụ thể. Thông tin này có thể rất quan trọng để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự chính, hiểu được tâm lý thị trường và đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn.
Volume Profile HD hoạt động như thế nào
Volume Profile HD tính toán phân phối khối lượng bằng cách tổng hợp hoạt động giao dịch ở các mức giá cụ thể trong khung thời gian đã chọn. Sau đó, nó sẽ vẽ thông tin này trên biểu đồ giá, cung cấp hình ảnh trực quan về nơi thị trường thể hiện sự quan tâm nhiều nhất.
Khu vực giá trị và Điểm kiểm soát được tính toán dựa trên phân phối khối lượng, làm nổi bật các khu vực đồng thuận giữa những người tham gia thị trường. Các mức này thường đóng vai trò là vùng hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Chúng ta sẽ đi sâu hơn vào chi tiết trong bài viết này.
Các tính năng chính của Volume Profile HD
1. Phân tích khối lượng chi tiết
Volume Profile HD hiển thị dữ liệu khối lượng theo định dạng biểu đồ, cho phép các nhà giao dịch xem nơi tập trung hoạt động giao dịch quan trọng nhất. Nó chia nhỏ khối lượng thành các mức giá cụ thể, cung cấp cái nhìn toàn diện về động lực thị trường.
2. Khung thời gian có thể tùy chỉnh
Các nhà giao dịch có thể linh hoạt lựa chọn các khung thời gian khác nhau để phân tích, từ vài phút đến vài tháng. Điều này cho phép họ điều chỉnh chỉ báo cho nhiều chiến lược giao dịch khác nhau, cho dù họ đang giao dịch trong ngày hay sử dụng một cách tiếp cận khác. Tuy nhiên, thông thường chỉ báo này được các nhà giao dịch Swing và Intraday sử dụng hiệu quả hơn.
Tùy thuộc vào thị trường đang giao dịch, điều quan trọng là phải xem xét giờ giao dịch cụ thể. Ví dụ, trên thị trường ngoại hối, giờ giao dịch tích cực nhất là trong thời gian giao nhau của các phiên giao dịch chính (ví dụ: London và New York).
Sau đây là một số khuyến nghị cho các khung thời gian khác nhau:
Nhà giao dịch trong ngày : Đối với các nhà giao dịch tập trung vào biến động giá ngắn hạn trong một ngày giao dịch, các khung thời gian thấp hơn như biểu đồ 1 phút, 5 phút, 15 phút hoặc 30 phút thường được sử dụng. Volume Profile HD có thể giúp xác định các mức hỗ trợ và kháng cự trong ngày, cũng như các điểm đột phá tiềm năng.
Swing Traders : Các nhà giao dịch nắm giữ vị thế trong nhiều ngày hoặc nhiều tuần có thể thấy giá trị khi sử dụng các khung thời gian như biểu đồ 1 giờ, 4 giờ hoặc hàng ngày. Volume Profile HD có thể hỗ trợ xác định các mức chính cho các chiến lược giao dịch swing.
3. Khu vực giá trị và điểm kiểm soát
Khu vực giá trị biểu thị phạm vi giá mà một tỷ lệ phần trăm cụ thể của tổng khối lượng xảy ra. Nó được chia thành các khu vực giá trị trên và dưới. Điểm kiểm soát (POC) là mức giá trong khu vực giá trị có khối lượng cao nhất. Các số liệu này giúp các nhà giao dịch xác định các khu vực có ý nghĩa cao và các điểm đảo ngược tiềm năng.
Khu vực giá trị:
Khu vực giá trị là một khái niệm quan trọng trong phân tích Hồ sơ khối lượng. Nó đại diện cho một phạm vi giá cụ thể trong đó một tỷ lệ phần trăm cụ thể của tổng khối lượng giao dịch xảy ra trong khung thời gian đã chọn. Các nhà giao dịch thường sử dụng hai tỷ lệ phần trăm để xác định Khu vực giá trị:
68,2% Khu vực giá trị : Đây là định nghĩa chuẩn và được lấy từ một độ lệch chuẩn trong phân phối chuẩn. Trong Hồ sơ khối lượng, nó biểu thị khu vực diễn ra khoảng 68,2% hoạt động giao dịch.
Khu vực giá trị 70% : Một số nhà giao dịch thích sử dụng Khu vực giá trị 70%, bao gồm phạm vi giá rộng hơn một chút. Điều này có thể là vấn đề sở thích cá nhân và phong cách giao dịch.
Khu vực giá trị trên và dưới:
Khu vực giá trị được chia thành hai phần: Khu vực giá trị trên và Khu vực giá trị dưới. Các vùng này biểu thị ranh giới trên và dưới của tỷ lệ phần trăm khối lượng giao dịch được chỉ định.
Vùng giá trị trên : Đây là phạm vi giá mà phần trăm khối lượng giao dịch cao hơn (ví dụ: 68,2% hoặc 70%) xảy ra. Đây được coi là vùng có ý nghĩa cao, nơi diễn ra một phần đáng kể hoạt động thị trường.
Khu vực giá trị thấp hơn : Ngược lại, Khu vực giá trị thấp hơn biểu thị phạm vi giá nơi xảy ra tỷ lệ phần trăm khối lượng giao dịch thấp hơn. Đây cũng là khu vực có ý nghĩa nhưng có mức tập trung khối lượng thấp hơn so với Khu vực giá trị cao hơn.
Điểm kiểm soát (POC):
Điểm kiểm soát là một số liệu quan trọng khác do chỉ báo Volume Profile HD cung cấp. Nó xác định mức giá cụ thể trong Khu vực giá trị nơi khối lượng giao dịch cao nhất xảy ra. Về cơ bản, đó là mức giá mà thị trường thể hiện sự quan tâm nhiều nhất trong khung thời gian đã chọn.
POC có ý nghĩa quan trọng vì một số lý do:
Nồng độ khối lượng lớn : POC chỉ ra mức độ diễn ra nhiều giao dịch. Điều này ngụ ý rằng đây là khu vực có sự đồng thuận giữa những người tham gia thị trường.
Hỗ trợ hoặc kháng cự tiềm năng : POC có thể hoạt động như một mức hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh. Các nhà giao dịch thường quan sát cách giá phản ứng xung quanh POC để đưa ra quyết định giao dịch.
Điểm quyết định cho nhà giao dịch : POC là điểm mà nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định vì nó biểu thị mức cân bằng hoặc giá trị hợp lý tiềm năng trên thị trường.
Ứng dụng thực tế:
Các nhà giao dịch thường sử dụng Vùng giá trị và POC kết hợp với các công cụ phân tích kỹ thuật khác để đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Ví dụ:
Sự đột phá khỏi Vùng giá trị : Sự đột phá khỏi Vùng giá trị, đặc biệt là khi đi kèm với khối lượng lớn, có thể báo hiệu sự thay đổi đáng kể trong tâm lý thị trường.
POC đóng vai trò là Hỗ trợ/Kháng cự : POC có thể đóng vai trò là mức hỗ trợ nếu giá cao hơn hoặc là mức kháng cự nếu giá thấp hơn. Các nhà giao dịch theo dõi phản ứng giá xung quanh POC để đưa ra quyết định giao dịch.
So sánh các Khu vực giá trị trong các Khung thời gian : Các nhà giao dịch có thể so sánh các Khu vực giá trị từ các khung thời gian khác nhau để xác định các khu vực có ý nghĩa quan trọng đối với một số chiến lược giao dịch nhất định.
Hãy nhớ rằng, trong khi Value Area và POC có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị, điều quan trọng là phải sử dụng chúng kết hợp với các chỉ báo khác và trong bối cảnh của một kế hoạch giao dịch toàn diện. Ngoài ra, điều kiện thị trường có thể thay đổi, vì vậy điều quan trọng là phải điều chỉnh phân tích của bạn cho phù hợp.
1. Xác định mức hỗ trợ và kháng cự chính:
Một trong những ứng dụng chính của Volume Profile HD là xác định các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Các nhà giao dịch có thể tìm kiếm phản ứng giá hoặc đột phá xung quanh các khu vực này để đưa ra quyết định vào và thoát lệnh sáng suốt. Sau đây là cách thực hiện:
Nút khối lượng cao (HVN) : Đây là mức giá có khối lượng giao dịch cao nhất. HVN thường hoạt động như mức hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh. Các nhà giao dịch có thể tìm kiếm phản ứng giá xung quanh HVN để đưa ra quyết định giao dịch.
Low Volume Nodes (LVN) : Ngược lại, LVN là mức giá có khối lượng giao dịch thấp hơn. Chúng có thể đại diện cho vùng hỗ trợ hoặc kháng cự yếu hơn. Các nhà giao dịch vẫn có thể quan sát LVN, nhưng chúng có thể không có nhiều ý nghĩa như HVN.
2. Phát hiện sự đột phá và suy thoái:
Volume Profile HD có thể được sử dụng để xác thực các đột phá từ các mức quan trọng. Một đột phá đi kèm với khối lượng lớn được coi là quan trọng hơn so với đột phá có khối lượng thấp, cho thấy khả năng cao hơn về một động thái bền vững.
High Volume Breakout : Nếu giá vượt qua mức khối lượng cao, điều này cho thấy động lực tăng giá mạnh. Các nhà giao dịch có thể coi đây là điểm vào tiềm năng cho các vị thế mua.
Sự cố khối lượng thấp : Ngược lại, nếu giá phá vỡ dưới mức khối lượng thấp, điều này cho thấy động lực giảm giá tiềm năng. Các nhà giao dịch có thể xem đây là điểm vào tiềm năng cho các vị thế bán khống.
3. Xác nhận xu hướng:
Hồ sơ khối lượng có thể cung cấp xác nhận về các xu hướng hiện tại bằng cách phân tích sự phân bổ khối lượng:
Khối lượng trong thị trường có xu hướng : Trong xu hướng tăng mạnh, các nhà giao dịch kỳ vọng sẽ thấy khối lượng lớn hơn ở mức giá cao hơn. Ngược lại, trong xu hướng giảm, khối lượng lớn hơn được kỳ vọng ở mức giá thấp hơn. Hồ sơ khối lượng có thể xác thực các xu hướng này.
4. Quản lý thương mại:
Hồ sơ khối lượng có thể được sử dụng để quản lý giao dịch, bao gồm đặt mục tiêu lợi nhuận và mức dừng lỗ:
Đặt mục tiêu : Các nhà giao dịch có thể chọn đặt mục tiêu lợi nhuận gần mức khối lượng giao dịch cao vì đây có thể là điểm mà giá có thể gặp phải sự kháng cự.
Đặt lệnh dừng : Tương tự như vậy, đặt lệnh dừng lỗ dưới/trên mức khối lượng đáng kể có thể giúp bảo vệ chống lại những biến động giá bất lợi.
5. Kết hợp với các chỉ số khác:
Volume Profile HD thường được sử dụng kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để tăng cường các quyết định giao dịch:
Đường trung bình động : Kết hợp Hồ sơ khối lượng với đường trung bình động có thể giúp xác định điểm vào và thoát tiềm năng trong thị trường có xu hướng.
Mức Fibonacci : Việc chồng các mức thoái lui Fibonacci lên biểu đồ Hồ sơ khối lượng có thể cung cấp thêm sự hợp lưu để xác định các mức chính.
6. Phân tích tâm lý thị trường:
Quan sát hình dạng và vị trí của hồ sơ khối lượng có thể cung cấp thông tin chi tiết về tâm lý thị trường. Hồ sơ cân bằng cho thấy trạng thái cân bằng, trong khi hồ sơ không đối xứng có thể chỉ ra xu hướng định hướng mạnh:
Hồ sơ cân bằng : Hồ sơ cân bằng cho thấy sự cân bằng giữa người mua và người bán.
Hồ sơ không đối xứng : Hồ sơ không đối xứng có thể chỉ ra độ lệch hướng mạnh hơn.
Tinh chỉnh điểm vào và điểm ra với Volume Profile HD:
1. Xác định điểm vào tối ưu:
Volume Profile HD có thể hỗ trợ các nhà giao dịch xác định điểm vào tiềm năng bằng cách tập trung vào các khu vực có khối lượng giao dịch tập trung đáng kể:
Nút khối lượng lớn (HVN) : Khi tiếp cận HVN, các nhà giao dịch có thể tìm kiếm các tín hiệu xác nhận bổ sung, chẳng hạn như mô hình hành động giá hoặc các chỉ báo kỹ thuật khác, trước khi tham gia giao dịch.
Điểm kiểm soát (POC) : Khi giá tiến gần đến POC, các nhà giao dịch thường quan sát các mô hình đảo ngược hoặc tiếp tục tiềm năng.
2. Sử dụng cụm khối lượng cho điểm vào:
Các cụm khối lượng xảy ra khi có nhiều nút khối lượng lớn gần nhau. Các cụm này có thể biểu thị các khu vực có ý nghĩa cao:
Bứt phá cụm : Khi giá bứt phá khỏi cụm khối lượng, đó có thể là dấu hiệu mạnh mẽ cho thấy khả năng vào lệnh giao dịch. Các nhà giao dịch có thể tìm kiếm thêm các tín hiệu xác nhận, chẳng hạn như động lực giá mạnh hoặc các mô hình, để xác thực sự bứt phá.
3. Thiết lập mức dừng lỗ:
Hồ sơ khối lượng cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập mức dừng lỗ để quản lý rủi ro:
Dưới các nút khối lượng thấp (LVN) : Các nhà giao dịch có thể cân nhắc đặt lệnh dừng lỗ ngay dưới LVN. Nếu giá di chuyển vượt quá LVN, điều đó cho thấy sự thay đổi tiềm ẩn trong tâm lý thị trường và lệnh dừng lỗ có thể giúp hạn chế thua lỗ.
Ngoài Khu vực giá trị : Một số nhà giao dịch chọn đặt lệnh dừng lỗ bên ngoài Khu vực giá trị để tạo ra vùng đệm trong trường hợp thị trường biến động đột ngột.
4. Tăng và giảm vị thế:
Hồ sơ khối lượng có thể hỗ trợ xác định thời điểm nên tăng hoặc giảm vị thế:
Tăng quy mô : Các nhà giao dịch có thể cân nhắc tăng thêm vị thế khi giá đạt đến mức khối lượng lớn, đặc biệt nếu nó phù hợp với các tín hiệu xác nhận khác.
Thu hẹp quy mô : Khi tiếp cận mức khối lượng đáng kể, các nhà giao dịch có thể chọn thoát một phần hoặc toàn bộ vị thế, đặc biệt nếu hành động giá cho thấy khả năng kháng cự hoặc đảo chiều.
5. Sử dụng Volume Profile với các chỉ báo khác:
Các nhà giao dịch thường kết hợp Hồ sơ khối lượng với các chỉ báo kỹ thuật khác để tinh chỉnh điểm vào và thoát lệnh:
Đường trung bình động : Việc căn chỉnh Hồ sơ khối lượng với đường trung bình động có thể giúp xác định điểm vào và thoát tiềm năng, đặc biệt là trong thị trường có xu hướng.
Mức Fibonacci : Việc chồng các mức thoái lui Fibonacci lên biểu đồ Hồ sơ khối lượng có thể cung cấp thêm sự hợp lưu để xác định các mức chính.
7. Theo dõi các mô hình hành động giá:
Kết hợp với Volume Profile, các nhà giao dịch nên chú ý đến các mô hình hành động giá:
Mẫu nến : Mẫu nến đảo chiều hoặc tiếp tục gần mức khối lượng đáng kể có thể cung cấp thêm xác nhận cho quyết định vào và ra.
Volume Profile HD của TradingView là một công cụ mạnh mẽ dành cho các nhà giao dịch đang tìm kiếm phân tích chi tiết về động lực khối lượng. Bằng cách cung cấp góc nhìn chi tiết về hoạt động giao dịch ở các mức giá cụ thể, công cụ này giúp xác định các vùng hỗ trợ và kháng cự quan trọng. Việc kết hợp Volume Profile HD vào chiến lược giao dịch của bạn có thể dẫn đến việc ra quyết định sáng suốt và tự tin hơn.
Hãy nhớ rằng, giống như bất kỳ chỉ báo kỹ thuật nào, Volume Profile HD hiệu quả nhất khi được sử dụng kết hợp với các công cụ khác và một kế hoạch giao dịch toàn diện. Luôn thực hành quản lý rủi ro và tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi thực hiện giao dịch.
Theo Tradingview
Comments