Những thay đổi về lãi suất có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến thị trường cổ phiếu và trái phiếu. Các nhà đầu tư cổ phiếu và trái phiếu luôn cảnh giác với những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng và doanh nghiệp trên toàn thế giới, và những thay đổi về lãi suất ảnh hưởng đến hành vi đó.
Đối với các nhà đầu tư chứng khoán, lãi suất cao hơn có nghĩa là cắt giảm chi tiêu. Lãi suất thấp hơn khuyến khích người tiêu dùng mua sắm nhiều hơn và doanh nghiệp mở rộng. Những thay đổi đó sẽ tác động trở lại vào lợi nhuận của công ty, dù tốt hay xấu.
Đối với các nhà đầu tư trái phiếu, lãi suất cao hơn có nghĩa là lãi suất cao hơn đối với các đợt phát hành trái phiếu mới nhưng giá trị của các trái phiếu hiện tại lại giảm. Lãi suất thấp hơn có tác động ngược lại: Các đợt phát hành trái phiếu mới mang lại ít lãi suất hơn trong khi trái phiếu hiện tại được giao dịch ở mức cao hơn.
Hiểu được mối quan hệ giữa lãi suất và thị trường có thể giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định tài chính tốt hơn.
Lãi suất quỹ liên bang quan trọng nhất
Cục Dự trữ Liên bang, ngân hàng trung ương của quốc gia, thay đổi lãi suất mục tiêu để duy trì nền kinh tế ở mức tăng trưởng lành mạnh. Cục sẽ tăng lãi suất khi nền kinh tế quá nóng, đe dọa làm tăng lạm phát. Cục sẽ hạ lãi suất khi nền kinh tế chậm chạp để thúc đẩy hoạt động ở mức lành mạnh.
Fed thao túng lãi suất chung bằng cách tăng hoặc giảm lãi suất quỹ liên bang . Đây là lãi suất mà các ngân hàng vay và cho nhau vay tiền trong thời gian ngắn để duy trì số dư tiền mặt hợp lý trong kho tiền của họ.
Sự thay đổi trong lãi suất quỹ liên bang lan tỏa khắp nền kinh tế, thay đổi lãi suất cho mọi thứ từ các khoản vay mua ô tô đến vay vốn kinh doanh. Thường mất ít nhất 12 tháng để sự thay đổi có tác động kinh tế rộng rãi, nhưng phản ứng của thị trường chứng khoán thường diễn ra ngay lập tức hơn.
Tỷ lệ chiết khấu
Ngoài lãi suất quỹ liên bang, Cục Dự trữ Liên bang còn thiết lập lãi suất chiết khấu . Đó là lãi suất mà chính Cục Dự trữ Liên bang tính cho các ngân hàng vay trực tiếp từ Cục. Lãi suất này có xu hướng cao hơn lãi suất quỹ liên bang mục tiêu.
Lãi suất tác động đến thị trường chứng khoán là lãi suất quỹ liên bang. Đây là lãi suất mà các tổ chức ký quỹ—ngân hàng, tiết kiệm và cho vay, và hợp tác tín dụng—tính cho nhau đối với các khoản vay qua đêm.
Nguồn cung tiền
Cục Dự trữ Liên bang thay đổi lãi suất quỹ liên bang để ngăn chặn lạm phát. Bằng cách tăng lãi suất quỹ liên bang, Cục Dự trữ Liên bang thực sự đang thu hẹp nguồn cung tiền có sẵn để vay.
Khi Cục Dự trữ Liên bang giảm lãi suất quỹ liên bang, nó sẽ làm tăng nguồn cung tiền. Điều này khuyến khích chi tiêu bằng cách làm cho việc vay mượn trở nên rẻ hơn.
Lãi suất quỹ liên bang rất quan trọng vì lãi suất cơ bản—lãi suất mà các ngân hàng thương mại tính cho những khách hàng có uy tín tín dụng cao nhất—phần lớn dựa trên lãi suất này. Lãi suất này cũng tạo thành cơ sở cho lãi suất cho vay thế chấp và nhiều lãi suất cho vay tiêu dùng và doanh nghiệp khác.
Lãi suất ảnh hưởng đến chi tiêu như thế nào
Hệ thống tín dụng tồn tại để người vay có thể chi tiêu tiền ngay lập tức thay vì chờ đợi để tiết kiệm đủ tiền để mua hàng. Lãi suất càng thấp , mọi người càng sẵn sàng vay tiền để mua những thứ lớn, chẳng hạn như nhà cửa và ô tô.
Khi người tiêu dùng trả ít tiền lãi hơn, họ sẽ sẵn sàng chi tiêu hơn và họ sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn. Điều này tạo ra hiệu ứng lan tỏa về việc tăng chi tiêu trong toàn bộ nền kinh tế .
Chi tiêu kinh doanh thay đổi như thế nào
Các doanh nghiệp và nông dân cũng được hưởng lợi từ lãi suất thấp hơn. Nó khuyến khích họ mua thiết bị lớn hoặc thậm chí mở rộng sang các lĩnh vực mới do chi phí vay thấp.
Nhìn chung, điều này tạo ra một chu kỳ trong đó sản lượng kinh tế và năng suất tăng lên.
Lãi suất cao hơn buộc người tiêu dùng phải cắt giảm chi tiêu. Các ngân hàng cũng thắt chặt tiêu chuẩn của mình, cho vay ít hơn.
Điều này chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhiều doanh nghiệp.
Tác động đến cổ phiếu
Khi lãi suất tăng, nó cũng khiến các công ty tốn kém hơn trong việc huy động vốn. Ví dụ, họ sẽ phải trả lãi suất cao hơn cho trái phiếu họ phát hành.
Việc tăng chi phí huy động vốn có thể gây tổn hại đến triển vọng tăng trưởng trong tương lai của công ty cũng như thu nhập trong ngắn hạn. Kết quả có thể là kỳ vọng lợi nhuận sẽ giảm khi lãi suất tăng.
Nếu một công ty bị coi là cắt giảm tăng trưởng hoặc ít lợi nhuận hơn - thông qua chi phí nợ cao hơn hoặc doanh thu ít hơn - thì lượng tiền mặt ước tính trong tương lai sẽ giảm.
Nếu mọi yếu tố khác đều như nhau, điều này sẽ làm giảm giá cổ phiếu của công ty.
Các ngành thắng và thua
Nếu có đủ số lượng công ty chứng kiến giá cổ phiếu giảm, toàn bộ thị trường hoặc các chỉ số chính tương đương với thị trường như Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones và S&P 500 sẽ giảm.
Với kỳ vọng thấp hơn về tăng trưởng của công ty và dòng tiền trong tương lai, các nhà đầu tư sẽ không nhận được nhiều tăng trưởng từ việc tăng giá cổ phiếu. Hơn nữa, đầu tư vào cổ phiếu có thể được coi là quá rủi ro khi so sánh với các khoản đầu tư khác.
Tuy nhiên, một số ngành được hưởng lợi từ việc tăng lãi suất. Một ngành có xu hướng hưởng lợi nhiều nhất là ngành tài chính. Thu nhập của các ngân hàng, công ty môi giới, công ty thế chấp và công ty bảo hiểm thường tăng khi lãi suất tăng cao hơn vì họ có thể tính phí cao hơn khi cho vay tiền.
Nếu không, một số cổ phiếu sẽ hoạt động tốt hơn những cổ phiếu khác khi lãi suất tăng. Các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu như xà phòng và ngũ cốc vẫn sẽ bán chạy như thường lệ. Xe hơi hạng sang có thể không được như vậy.
Tác động đến Trái phiếu
Lãi suất cũng ảnh hưởng đến giá trái phiếu. Có mối quan hệ nghịch đảo giữa giá trái phiếu và lãi suất, nghĩa là khi lãi suất tăng, giá trái phiếu giảm và khi lãi suất giảm, giá trái phiếu tăng.
Lý do cho điều này khá đơn giản. Giả sử một trái phiếu có mệnh giá 1.000 đô la trả lãi suất 5% hàng năm (50 đô la mỗi năm) với lãi suất cố định. Nó được phát hành khi lãi suất hiện hành cũng là 5%.
Một năm sau, lãi suất tăng lên 10%. Nhà đầu tư trái phiếu hiện có thể mua trái phiếu mới với giá 1.000 đô la và được trả 100 đô la mỗi năm khi nắm giữ trái phiếu đó.
Điều này có nghĩa là trái phiếu cũ, chỉ trả 50 đô la một năm, phải có giá trị thấp hơn. Cách duy nhất để ai đó mua trái phiếu 5% là với mức chiết khấu trên thị trường trái phiếu.
Bây giờ hãy nói rằng lãi suất thay vào đó giảm xuống còn 1%. Một trái phiếu mới được mua với giá 1.000 đô la sẽ chỉ trả 10 đô la mỗi năm cho người nắm giữ trái phiếu. Trái phiếu cũ trả 50 đô la hiện rất hấp dẫn và thị trường sẽ trả giá cao hơn để giao dịch ở mức cao hơn trên thị trường.
Cơ hội cho nhà đầu tư trái phiếu
Đối với các nhà đầu tư theo định hướng thu nhập, việc giảm lãi suất quỹ liên bang có nghĩa là cơ hội kiếm tiền từ lãi suất giảm . Trái phiếu mới phát hành, bao gồm trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, sẽ trả ít hơn.
Hơn nữa, lãi suất giảm sẽ thúc đẩy các nhà đầu tư chuyển tiền từ thị trường trái phiếu sang thị trường cổ phiếu với hy vọng có nhiều cơ hội hơn. Thay vào đó, dòng vốn mới đổ vào có thể khiến thị trường chứng khoán tăng.
Tất nhiên, điều ngược lại cũng đúng khi lãi suất tăng. Trái phiếu mới phát hành sẽ trả lãi suất tốt hơn mặc dù, như đã lưu ý bên dưới, giá trị của trái phiếu hiện tại sẽ giảm.
Lãi suất ảnh hưởng đến lạm phát và suy thoái như thế nào
Lạm phát là sự gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ theo thời gian. Ở một mức độ nào đó, đây là kết quả trực tiếp của một nền kinh tế mạnh và lành mạnh. Tuy nhiên, nếu lạm phát không được kiểm soát, nó có thể dẫn đến mất sức mua đáng kể .
Fed theo dõi các chỉ số lạm phát như Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và Chỉ số giá sản xuất (PPI). Khi các chỉ số này bắt đầu tăng hơn 2% đến 3% một năm, Fed sẽ tăng lãi suất quỹ liên bang để kiểm soát giá cả tăng .
Điều quan trọng nhất: Lãi suất quỹ liên bang ảnh hưởng đến lãi suất cơ bản, là lãi suất cơ sở dùng để xác định các lãi suất khác, chẳng hạn như lãi suất thế chấp và lãi suất cho vay cá nhân.
Vì lãi suất cao hơn có nghĩa là chi phí vay cao hơn, mọi người cuối cùng sẽ bắt đầu chi tiêu ít hơn. Nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ sau đó sẽ giảm, điều này sẽ khiến lạm phát giảm.
Một ví dụ điển hình về điều này xảy ra vào khoảng năm 1980 và 1981. Lạm phát ở mức 14% và Cục Dự trữ Liên bang đã tăng lãi suất lên 19%. Điều này đã gây ra một cuộc suy thoái nghiêm trọng, nhưng nó đã chấm dứt tình trạng lạm phát tăng vọt.
Gần đây hơn, từ năm 2022 đến giữa năm 2023, Fed đã liên tục tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát chủ yếu do đại dịch COVID-19 gây ra.
Độ nhạy của giá trái phiếu đối với những thay đổi về lãi suất được gọi là " thời hạn ". Thời hạn đáo hạn của trái phiếu càng dài thì giá trái phiếu sẽ càng biến động nhiều theo lãi suất.
Tác động của kỳ vọng
Lãi suất tăng hay giảm ảnh hưởng đến tâm lý người tiêu dùng và doanh nghiệp. Khi lãi suất tăng, cả doanh nghiệp và người tiêu dùng sẽ cắt giảm chi tiêu. Điều này sẽ khiến thu nhập giảm và giá cổ phiếu giảm. Mặt khác, khi lãi suất giảm đáng kể, người tiêu dùng và doanh nghiệp sẽ tăng chi tiêu, khiến giá cổ phiếu tăng.
Sự thay đổi có thể được cảm nhận trước khi nó xảy ra. Trước khi Cục Dự trữ Liên bang công bố mức tăng, các doanh nghiệp và người tiêu dùng có thể dự đoán sự thay đổi và cắt giảm chi tiêu. Điều này có thể khiến thu nhập giảm và giá cổ phiếu giảm, và thị trường có thể lao dốc trong dự đoán.
Mặt khác, nếu mọi người kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang sẽ công bố cắt giảm lãi suất, người tiêu dùng và doanh nghiệp sẽ tăng chi tiêu và đầu tư. Điều này có thể khiến giá cổ phiếu tăng.
Các nhà giao dịch chứng khoán thích dự đoán một sự kiện chứ không phản ứng sau khi nó xảy ra.
Điều gì xảy ra với thị trường khi lãi suất tăng?
Khi lãi suất tăng, chi phí vay tiền sẽ cao hơn. Điều này khiến việc mua sắm trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Họ hoãn mua hàng, chi tiêu ít hơn hoặc cả hai. Điều này dẫn đến sự chậm lại của nền kinh tế.
Khi lãi suất giảm, điều ngược lại có xu hướng xảy ra. Tín dụng rẻ khuyến khích chi tiêu.
Lãi suất ảnh hưởng đến lạm phát như thế nào?
Nhìn chung, lãi suất tăng sẽ kiềm chế lạm phát trong khi lãi suất giảm có xu hướng đẩy nhanh lạm phát.
Khi lãi suất giảm, người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn vì chi phí hàng hóa và dịch vụ rẻ hơn. Chi tiêu của người tiêu dùng tăng có nghĩa là nhu cầu tăng và nhu cầu tăng làm tăng giá.
Nhưng khi lãi suất tăng, chi tiêu và nhu cầu của người tiêu dùng giảm và lạm phát cũng giảm bớt.
Lãi suất ảnh hưởng đến cổ phiếu như thế nào?
Nhìn chung, lãi suất tăng làm tổn hại đến hiệu suất của cổ phiếu. Nếu lãi suất tăng, cá nhân sẽ thấy lợi nhuận cao hơn từ khoản tiết kiệm của mình. Điều này loại bỏ một số động lực để chấp nhận rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu.
Dòng cuối cùng
Những thay đổi về lãi suất có ảnh hưởng rộng rãi đến giá cổ phiếu, lãi suất trái phiếu, chi tiêu của người tiêu dùng và doanh nghiệp, cũng như tình trạng chung của nền kinh tế.
Tuy nhiên, thường có độ trễ thời gian giữa thay đổi lãi suất và tác động của nó lên nền kinh tế. Một số lĩnh vực phản ứng nhanh, chẳng hạn như thị trường chứng khoán, trong khi tác động lên thế chấp và cho vay mua ô tô có thể mất nhiều thời gian hơn để thấy được.
Bằng cách điều chỉnh lãi suất quỹ liên bang, Fed giúp duy trì sự cân bằng của nền kinh tế trong dài hạn. Hiểu được mối quan hệ giữa lãi suất và nền kinh tế Hoa Kỳ sẽ cho phép các nhà đầu tư hiểu được bức tranh toàn cảnh và đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn.
Theo Investopedia
Comments