Giải mã chữ hình nêm cổ nhất thế giới
- OFREZH EDITOR
- 13 thg 7
- 8 phút đọc
Vào giữa thế kỷ 19, một trong những bí ẩn lớn nhất mà nền văn minh cổ đại để lại là một hệ thống ký hiệu kỳ lạ, được khắc trên những viên đất sét từ hàng ngàn năm trước: chữ hình nêm (cuneiform). Trong mắt công chúng châu Âu thời đó, đây là những “vết xước” khó hiểu, tưởng chừng không ai còn có thể giải mã. Nhưng chính từ đây, một cuộc đua trí tuệ nảy lửa đã diễn ra giữa bốn nhân vật kỳ lạ và đầy tham vọng, nhằm chinh phục hệ thống chữ viết cổ xưa nhất từng được con người tạo ra.

Nguồn gốc của chữ hình nêm và tại sao nó lại khó giải mã
Chữ hình nêm (cuneiform) là hệ thống chữ viết lâu đời nhất của nhân loại, xuất hiện vào khoảng 3400-3200 TCN tại vùng Lưỡng Hà, nơi người Sumer đã sáng tạo ra cách ghi chép này bằng cách dùng thanh sậy nhọn ấn lên đất sét ướt để tạo thành các dấu hình nêm đặc trưng. Ban đầu, chữ hình nêm chỉ dùng cho các ghi chép thương mại đơn giản, nhưng rất nhanh sau đó, nó đã phát triển thành công cụ ghi lại mọi khía cạnh của đời sống xã hội: từ luật pháp, tôn giáo, thiên văn, toán học cho đến văn học sử thi và các hợp đồng dân sự.
Trải qua hơn 2.500 năm, hệ chữ này được các nền văn minh kế tiếp như Akkad, Babylon, Assyria, Elam, Hittite, Urartu, Ugarit và Đế quốc Ba Tư cổ tiếp nhận, điều chỉnh và sử dụng cho ngôn ngữ riêng của mình, tạo nên một kho tư liệu khổng lồ về lịch sử và tri thức cổ đại. Tuy nhiên, từ thế kỷ 1 SCN, khi các hệ chữ khác như Aramaic, Hy Lạp, Latin bắt đầu chiếm ưu thế, chữ hình nêm dần rơi vào quên lãng và trở thành bí ẩn lớn cho đến khi được phục hồi vào thế kỷ 19 nhờ các nhà khảo cổ và ngôn ngữ học.

Mảnh vỡ được khai quật từ Bách khoa toàn thư Y khoa Nineveh 2.500 năm tuổi, là tuyển tập chăm sóc sức khỏe chuẩn hóa lâu đời nhất thế giới.
Điều khiến chữ hình nêm trở thành một thử thách đặc biệt đối với các nhà giải mã hiện đại là vì nó hoàn toàn trừu tượng, không giống như chữ tượng hình Ai Cập vốn có hình ảnh gợi nhớ trực quan. Các ký hiệu hình nêm chỉ là những nét gạch ghép lại, không thể đoán nghĩa qua hình dáng. Hệ thống này bao gồm hàng trăm ký hiệu, trong đó có ký hiệu biểu thị âm tiết, ký hiệu biểu thị cả từ (logogram), và đặc biệt là hiện tượng đa nghĩa: một ký hiệu có thể được đọc theo nhiều cách khác nhau, đôi khi tới 7-8 nghĩa, tạo ra hàng trăm tổ hợp khả dĩ trong một văn bản.
Ngoài ra, chữ hình nêm còn được sử dụng cho ít nhất 15 ngôn ngữ khác nhau qua nhiều thế kỷ, mỗi nền văn minh lại biến đổi, thêm bớt ký hiệu hoặc thay đổi cách dùng, khiến hệ thống càng thêm phức tạp. Việc giải mã vì thế không chỉ là xác định nghĩa của từng ký hiệu, mà còn đòi hỏi hiểu biết sâu rộng về ngữ pháp, bối cảnh lịch sử, tôn giáo, văn hóa của từng thời kỳ.

Hình minh hoạ về vua Tiglath-Pileser I, được tìm thấy trên tường của một hang động ở Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay được gọi là Đường hầm Tigris
Chính vì lý do đó, khi Edward Hincks, một trong những người tham gia cuộc đua dịch thuật, nhận ra rằng văn bản Akkadian viết bằng chữ hình nêm thực chất là một ngôn ngữ Semitic gần với tiếng Hebrew, và từ đó mở ra hướng giải mã bằng cách đối chiếu với chữ Ba Tư cổ đã biết trước, ông đã đặt nền móng cho việc tháo gỡ mê cung ký hiệu này. Nhờ những nỗ lực không ngừng nghỉ của các học giả thế kỷ 19, chữ hình nêm – thành quả của hàng thiên niên kỷ phát triển văn minh Lưỡng Hà – đã dần được giải mã, đưa nhân loại trở lại với tiếng nói, tư duy và tri thức của tổ tiên xa xưa.
Bốn học giả vĩ đại tìm và cuộc đua giải mã chữ hình nêm
Cuộc đua này này thu hút bốn học giả vĩ đại. Người đầu tiên là Austen Henry Layard, một nhà khảo cổ học từng lang bạt khắp Đế quốc Ottoman, đối mặt với cướp biển, dịch bệnh và quan chức địa phương, để rồi tìm thấy cung điện cổ đại của Assyria và thư viện khổng lồ tại thành phố Nineveh. Không chỉ phát hiện các cung điện, Layard còn cùng cộng sự Hormuzd Rassam khai quật hàng ngàn bảng đất sét ghi chép bằng chữ hình nêm, mở đầu cho trào lưu nghiên cứu rộng khắp châu Âu.

Austen Henry Layard (trái) và học trò của ông Hormuzd Rassam, người phát hiện ra những manh mối quan trọng về ngôn ngữ Assyrian và nền văn minh cổ đại của Assyria

Bốn học giả vĩ đại khác tham gia cuộc đua giải mã, từ trái qua: Henry Rawlinson, William Henry Fox, Edward Hincks và Julius Oppert
Người thứ hai là Henry Rawlinson, một sĩ quan người Anh đóng tại Ba Tư, người không chỉ giỏi leo núi mà còn đam mê những dòng chữ cổ khắc trên đá. Ông từng là người đầu tiên giải mã chữ Ba Tư cổ, và nổi tiếng với việc sao chép và nghiên cứu bia đá Behistun - “Rosetta Stone” của vùng Lưỡng Hà.
Tiếp theo là Edward Hincks – một mục sư sống ẩn dật ở Ireland, tài năng ngôn ngữ thiên bẩm nhưng luôn sống trong sự lo âu và cô lập. Ông là người đầu tiên nhận ra tính đa âm (polyphony) của chữ hình nêm, và rằng đây là một ngôn ngữ Semitic gần với tiếng Hebrew. Và cuối cùng là William Henry Fox Talbot, nhà phát minh và “cha đẻ của nhiếp ảnh” nước Anh, người bất ngờ tham gia cuộc đua với một mục tiêu rõ ràng: chứng minh khả năng giải mã của mình bằng một bản dịch độc lập, để thuyết phục toàn bộ giới học thuật. Ngoài ra, còn có Julius Oppert, học giả gốc Đức-Pháp, người góp mặt vào thử thách với vai trò là người dịch độc lập thứ tư.
Cuộc đua và làm sao chứng minh được việc giải mã là chính xác?
Tới năm 1857, sau nhiều năm nỗ lực riêng lẻ, cả bốn người đồng ý cùng tham gia một thử nghiệm chưa từng có: mỗi người sẽ tự dịch một văn bản cuneiform giống nhau: một khối đất sét hình lăng trụ tám mặt được phát hiện tại thành phố cổ Ashur. Văn bản này có hơn 800 dòng chữ, ghi lại các chiến tích và hoạt động của vua Tiglath-Pileser I từ năm 1100 TCN.
Mỗi người được gửi bản sao văn bản để dịch, không ai được xem bản dịch của người khác, và đến một ngày định sẵn – 20 tháng 5 năm 1857 – bốn bản dịch sẽ được mở trước sự chứng kiến của hội đồng gồm những học giả hàng đầu nước Anh. Đây không chỉ là một cuộc thi, mà là một canh bạc trí tuệ: nếu các bản dịch giống nhau, cả thế giới sẽ phải công nhận rằng chữ hình nêm thực sự đã được giải mã. Đặc biệt, thời gian dịch rất ngắn, trong đó Hincks chỉ nhận được bản sao muộn và chỉ kịp hoàn thành một nửa bản dịch, còn Oppert cũng chỉ hoàn thành phần nhỏ.

Bia hình nêm mô tả các loài động vật kỳ lạ mà người cai trị Assyria Tiglath-Pileser I đã nhập khẩu vào vương quốc của họ.
Ban đầu, hội đồng thẩm định khá lo lắng khi bản dịch của các học giả có nhiều điểm không đồng nhất, đặc biệt là những từ khó về tên địa danh, động vật và các biểu tượng cổ. Tuy nhiên khi càng đọc sâu, họ càng kinh ngạc vì mức độ trùng khớp đáng kể trong các đoạn mô tả chính: chẳng hạn như đoạn kể về một chiến dịch quân sự, cả bốn người đều diễn đạt cùng một nội dung theo cách rất gần nhau, từ nghĩa cho tới cách dùng từ.
Hội đồng kết luận: việc giải mã là “phi thường” và “đã được chứng minh một cách thuyết phục”. Hai người có bản dịch được đánh giá cao nhất là Hincks và Rawlinson, những người đi sâu nhất, tỉ mỉ nhất và có nhiều kết luận trùng khớp nhất. Sự kiện này được báo chí và học giới ca ngợi là một trong những thành tựu lớn nhất của thế kỷ 19, đánh dấu bước ngoặt cho ngành khảo cổ và ngôn ngữ học cổ đại.
Di sản mà cuộc đua này để lại
Sau cuộc giải mã thành công, một cánh cửa mới đã mở ra cho giới khảo cổ học và ngôn ngữ học: các bản khắc từ thời Sumer cổ xưa, ra đời từ hơn 1000 năm trước người Akkadian, cũng bắt đầu được dịch. Những viên đất sét ấy hé lộ cả một thế giới bị lãng quên: từ hợp đồng hôn nhân, bài toán đại số, bài học đạo đức cho đến các bản sử thi huyền thoại. Điều này góp phần giúp nhân loại tiếp cận kho tàng văn hóa, luật pháp, thiên văn, toán học và tôn giáo của nền văn minh đầu tiên.
Bên cạnh đó, một trong những khám phá chấn động nhất đến từ George Smith, một học giả tự học, khi ông phát hiện một bản ghi kể về đại hồng thủy, con tàu, và con chim bồ câu giống hệt câu chuyện của Noah trong Kinh Thánh, nhưng được viết ra từ hàng trăm năm trước đó. Đó là một phần của bản sử thi Gilgamesh, một trong những tác phẩm văn học sớm nhất của nhân loại. Ngoài ra, các bảng đất sét còn ghi lại các hợp đồng, danh sách nhân chứng, các bài toán hình học, và thậm chí cả bảng 12 cung hoàng đạo cổ nhất thế giới.

Các tuyển tập từ Thư viện Ashurbanipal, một bộ sưu tập hơn 30.000 tấm đất sét, hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Anh.
Tuy kết quả là một thắng lợi lớn cho ngành ngôn ngữ học cổ, nó lại để lại một vết nứt lớn trong mối quan hệ giữa Hincks và Rawlinson. Hincks phát hiện rằng bạn bè của Rawlinson ở Bảo tàng Anh đã chia sẻ trái phép các ghi chép riêng của ông, một hành vi được xem là trái đạo đức học thuật. Ngoài ra, dù có công rất lớn, Hincks vẫn bị đẩy ra ngoài lề trong nhiều thập kỷ sau đó. Khi ông mất năm 1866, gần như không ai nhắc đến công lao của ông.
Ngược lại, Rawlinson được tôn vinh như người hùng, được gọi là “Cha đẻ ngành nghiên cứu Assyria”. Nhưng ngày nay, nhiều nhà nghiên cứu hiện đại, bao gồm cả các học giả tại Bảo tàng Anh, đã lên tiếng khẳng định vai trò nền tảng của Hincks. Họ cho rằng nếu không có ông, chữ hình nêm sẽ không bao giờ được giải mã sớm như vậy. Ngoài ra, sự kiện này cũng mở ra khả năng dịch các văn bản Sumer cổ hơn 1000 năm so với Akkad,
THEO TINHTE






Bình luận