(update) Kinh điển: 29 mẫu hình biểu đồ giao dịch chứng khoán kinh điển + ứng dụng trong việc chơi chứng khoán Việt Nam
- OFREZH EDITOR
- 12 thg 8, 2024
- 22 phút đọc
Đã cập nhật: 13 thg 8, 2024
Giới thiệu
Trong bảng hướng dẫn về các mẫu biểu đồ, 29 mẫu biểu đồ đã được các chuyên gia giao dịch giải thích. Các mẫu biểu đồ này có tỷ lệ chiến thắng cao vì chúng tôi đã thêm các điểm hợp lưu thích hợp vào từng mẫu biểu đồ để tăng khả năng chiến thắng trong giao dịch.
Bạn cũng có thể tìm hiểu chi tiết từng mẫu biểu đồ bằng cách nhấp vào nút bên dưới mỗi mẫu biểu đồ.
Biểu đồ mẫu là gì?
Biểu đồ mẫu 1 là biểu diễn trực quan về biến động giá trên thị trường tài chính, như cổ phiếu, tiền tệ (ngoại hối) hoặc hàng hóa. Các biểu đồ mẫu này được hình thành khi giá trên biểu đồ giá tạo ra các hình dạng hoặc cấu trúc dễ nhận biết. Các nhà giao dịch và nhà phân tích sử dụng các biểu đồ mẫu này để dự đoán biến động giá trong tương lai và đưa ra quyết định giao dịch.
Các loại
Các mẫu biểu đồ được chia thành hai loại chính:
Mẫu đảo ngược : Những mẫu này cho thấy xu hướng hiện tại có khả năng đảo ngược hoặc thay đổi hướng.
Mẫu hình tiếp tục : Các mẫu hình này cho thấy xu hướng hiện tại có khả năng sẽ tiếp tục sau một thời gian củng cố hoặc tạm dừng ngắn.
Danh sách 29 mẫu biểu đồ
1. Mẫu hình loa phóng thanh
Mẫu hình Megaphone , còn được gọi là mô hình mở rộng, được đặc trưng bởi một loạt các đỉnh cao hơn và đáy thấp hơn mở rộng theo thời gian, giống với hình dạng của một chiếc loa phóng thanh. Mẫu hình này phản ánh sự biến động ngày càng tăng và có thể đóng vai trò là tín hiệu tiếp tục và đảo chiều trên thị trường.
Các loại và dự báo:
Bullish Megaphone: Biến thể này hình thành khi hành động giá vượt qua ranh giới trên của kênh mở rộng . Các nhà giao dịch thường tìm kiếm cơ hội vào lệnh khi hoàn thành đợt dao động thứ năm, dự đoán xu hướng tăng sẽ tiếp tục.
Ví dụ Vnindex từ ngày 02-10-2017 đến 09-05-2018
Bearish Megaphone: Đối tác giảm giá xuất hiện khi giá giảm xuống dưới đường xu hướng thấp hơn của mô hình, cho thấy khả năng di chuyển xuống. Điều này cung cấp tín hiệu cho một vị thế bán tại điểm phá vỡ sau lần dao động thứ năm.
Mô hình giảm giá của Vnindex từ 07-04-2022 đến 18-11-2022
2. Mô hình hình chữ nhật tăng giá
Mô hình Bullish Rectangle được xác định bằng giai đoạn củng cố giá khi giá di chuyển ngang, giới hạn bởi các mức hỗ trợ và kháng cự song song , tạo thành hình chữ nhật trên biểu đồ. Mô hình này biểu thị sự tạm dừng trong xu hướng hiện tại, với khả năng đột phá tăng giá cho thấy sự tiếp tục hoặc đảo ngược xu hướng.
Các loại và dự báo:
Hình chữ nhật tiếp tục xu hướng: Kiểu này hình thành trong xu hướng tăng giá đang diễn ra và báo hiệu xu hướng có khả năng tiếp tục sau một thời gian củng cố. Nó được đặc trưng bởi một loạt các mức cao và thấp bằng nhau. Các nhà giao dịch coi đây là thiết lập có xác suất cao do nó phù hợp với động lực tăng giá hiện tại .
Hình chữ nhật đảo ngược xu hướng: Xảy ra sau một xu hướng giảm và cho thấy khả năng đảo ngược thành xu hướng tăng. Mẫu hình này có thể khó giao dịch hơn do khả năng đột phá giả và cần xác nhận cẩn thận, thường là thông qua một đột phá nến tăng giá đáng kể, để xác nhận sự thay đổi trong tâm lý thị trường.
3. Mô hình va chạm và chạy
Mô hình Bump and Run , được Thomas Bulkowski đưa ra, là một mô hình biểu đồ hai pha báo hiệu khả năng đảo ngược xu hướng giá. Nó bắt đầu bằng một pha dẫn dắt (xu hướng trước khi bump), tiếp theo là một pha bump (biến động giá mạnh, không bền vững) và kết thúc bằng pha run (xu hướng đảo ngược).
Các loại mô hình phổ biến
Bullish Bump and Run: Xảy ra sau giai đoạn bearish bump, cho thấy sự đảo ngược xu hướng tăng. Giá vượt qua đường xu hướng được thiết lập trong giai đoạn bump, báo hiệu sự bắt đầu của một xu hướng tăng mới.
Bearish Bump and Run: Theo sau một giai đoạn tăng giá và báo hiệu sự đảo ngược xu hướng giảm. Giá phá vỡ dưới đường xu hướng, cho thấy một động thái giá giảm sắp xảy ra.
4. Mô hình nêm mở rộng tăng dần
Ascending Broadening Wedge là một mô hình đảo ngược xu hướng giảm đặc trưng bởi các đường xu hướng mở rộng phân kỳ theo hướng tăng. Mô hình bao gồm một loạt các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn, với đường xu hướng trên đóng vai trò là ngưỡng kháng cự và đường xu hướng dưới đóng vai trò là ngưỡng hỗ trợ. Mô hình này chỉ ra sự biến động và bất ổn ngày càng tăng, dẫn đến khả năng đảo ngược giá xuống.
Nhận dạng:
Điểm khởi đầu: Bắt đầu bằng cách xác định xu hướng tăng giá dẫn đến mô hình, tạo tiền đề cho khả năng đảo ngược.
Đỉnh cao hơn và đáy cao hơn: Quan sát hành động giá tạo ra đỉnh cao hơn và đáy cao hơn dần dần, biểu thị cho mô hình nêm mở rộng.
Đường xu hướng: Vẽ hai đường xu hướng phân kỳ kết nối chuỗi các mức đỉnh cao hơn (kháng cự) và mức đáy cao hơn (hỗ trợ), phác thảo cấu trúc mở rộng của hình nêm.
Kích thước sóng: Mỗi đợt sóng tiếp theo trong mô hình phải lớn hơn đợt sóng trước đó, nhấn mạnh bản chất mở rộng của hình nêm.
Sóng tối thiểu: Đảm bảo có ít nhất ba sóng có thể nhận dạng được trong mô hình để xác nhận tính hợp lệ của nó.
Mô hình gần tương tự của MBS - VNINDEX
5. Mô hình nêm mở rộng giảm dần
Mô hình Descending Broadening Wedge là mô hình đảo ngược xu hướng tăng giá đặc trưng bởi một đợt sóng mở rộng trong xu hướng giảm. Mô hình này báo hiệu khả năng đảo ngược sang xu hướng tăng, làm nổi bật giai đoạn biến động và bất ổn của thị trường ngày càng tăng khi giá tạo ra các mức thấp thấp hơn và các mức cao thấp hơn.
Nhận dạng:
Điểm khởi đầu: Tìm kiếm xu hướng giảm dẫn đến mô hình, điều này sẽ thiết lập bối cảnh cho khả năng đảo chiều tăng giá.
Mức đáy thấp hơn và mức đỉnh thấp hơn: Xác định một loạt mức đáy thấp hơn và mức đỉnh thấp hơn, biểu thị bản chất mở rộng của hình nêm.
Đường xu hướng: Vẽ hai đường xu hướng phân kỳ nối các mức cao thấp hơn (kháng cự) và các mức thấp thấp hơn (hỗ trợ), tạo thành hình nêm mở rộng.
Sự mở rộng của sóng: Mỗi đợt sóng tiếp theo phải lớn hơn đợt sóng trước, nhấn mạnh khía cạnh mở rộng của mô hình.
Đếm sóng: Xác minh rằng có ít nhất ba sóng riêng biệt trong mô hình để xác nhận sự hiện diện của nó trên biểu đồ.
6. Mô hình kênh tăng dần
Kênh tăng dần là một mô hình biểu đồ tăng giá được hình thành bởi hai đường xu hướng song song dốc lên bao gồm hành động giá. Mô hình này chỉ ra xu hướng tăng giá nhất quán trên thị trường, trong đó đường xu hướng dưới đóng vai trò hỗ trợ và đường xu hướng trên đóng vai trò kháng cự.
Nhận dạng:
Mức đáy cao hơn: Bắt đầu bằng cách xác định ít nhất ba mức đáy cao hơn liên tiếp, tạo thành cơ sở cho đường hỗ trợ của kênh tăng dần.
Đường xu hướng song song: Vẽ một đường xu hướng nối các mức thấp hơn này, sau đó sao chép đường xu hướng này và đặt ở mức của các mức cao hơn để tạo thành đường kháng cự của kênh.
Đường xu hướng chạm: Độ tin cậy của kênh tăng dần tăng theo số lần chạm hoặc tương tác của giá với đường xu hướng. Nhiều lần chạm hơn thường biểu thị kênh mạnh hơn và quan trọng hơn.
Điểm Swing: Để vẽ kênh chính xác, điều quan trọng là phải xác định đúng các đỉnh và đáy swing. Đây là những điểm mà các đường xu hướng nên được neo giữ.
7. Mô hình kênh giảm dần
Mô hình Kênh giảm dần là một hình thành giảm giá trong giao dịch, được xác định bằng hai đường xu hướng song song dốc xuống kết nối chuỗi các đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn. Mô hình này chỉ ra xu hướng giảm giá đang thịnh hành và có thể được sử dụng để xác định cả sự tiếp tục và đảo ngược xu hướng.
Nhận dạng:
Mức đáy thấp hơn: Bắt đầu bằng cách xác định ít nhất ba mức đáy thấp hơn liên tiếp trên biểu đồ, đây sẽ là cơ sở cho đường hỗ trợ của kênh giảm dần.
Đường xu hướng song song: Vẽ một đường xu hướng qua các mức thấp thấp hơn này, sau đó sao chép đường xu hướng này để căn chỉnh với các mức cao thấp hơn, tạo thành đường kháng cự của kênh.
Tính toàn vẹn của kênh: Đảm bảo rằng hành động giá nằm trong phạm vi của kênh, không có mức đóng cửa đáng kể nào nằm ngoài ranh giới của kênh, để duy trì tính hợp lệ của kênh.
Sự từ chối: Một kênh giảm mạnh được đặc trưng bởi nhiều sự từ chối từ cả đường hỗ trợ và đường kháng cự, cho thấy sức mạnh và sự liên quan của kênh.
8. Kênh xu hướng
Các kênh xu hướng là biểu diễn đồ họa trong giao dịch ngoại hối bao gồm hai đường xu hướng song song đóng khung hành động giá. Các kênh này minh họa hướng và sự biến động của xu hướng thị trường, cung cấp góc nhìn có cấu trúc về các chuyển động tăng, giảm hoặc đi ngang.
Giao dịch đa kênh mã MBS Việt Nam
Các loại kênh xu hướng:
Kênh tăng dần (Xu hướng tăng):
Được hình thành bởi hai đường thẳng song song dốc lên nối các mức cao hơn và các mức thấp hơn.
Biểu thị xu hướng thị trường tăng giá, với đường trên đóng vai trò là ngưỡng kháng cự và đường dưới đóng vai trò là ngưỡng hỗ trợ.
Xu hướng được coi là nguyên vẹn cho đến khi có sự đột phá đi xuống.
Kênh giảm dần (Xu hướng giảm):
Bao gồm hai đường thẳng song song dốc xuống nối các mức cao thấp hơn và các mức thấp thấp hơn.
Biểu thị xu hướng giảm, với đường kênh trên đóng vai trò là ngưỡng kháng cự và đường kênh dưới đóng vai trò là ngưỡng hỗ trợ.
Xu hướng giảm giá được cho là sẽ tiếp tục cho đến khi có sự đột phá đi lên.
Kênh ngang (ngang hoặc dọc):
Được đặc trưng bởi hai đường ngang nối các mức cao và thấp, cho thấy không có xu hướng tăng hoặc giảm rõ ràng.
Biểu thị thị trường đang trong giai đoạn củng cố hoặc dao động, trong đó giá dao động giữa hai mức ngang.
Giao dịch trong kênh ngang liên quan đến việc dự đoán sự bật lên từ các mức hỗ trợ và kháng cự.
9. Mô hình tam giác tăng dần
Mô hình Tam giác tăng dần là một dạng biểu đồ có thể báo hiệu cả xu hướng tiếp tục và đảo ngược, đặc trưng bởi đường xu hướng trên phẳng (hoạt động như mức kháng cự) và đường xu hướng dưới dốc lên (hoạt động như mức hỗ trợ), hội tụ để tạo thành một hình tam giác. Mô hình này chỉ ra rằng người mua hung hăng hơn người bán, bằng chứng là các mức thấp cao hơn.
Nhận dạng:
Hình thành cơ sở: Phía trên của tam giác, hay cơ sở, được hình thành bởi đường kháng cự nằm ngang đã bị giá chạm ít nhất ba lần mà không có đột phá đáng kể.
Đường xu hướng tăng: Cạnh dưới của tam giác là đường xu hướng tăng, nối ít nhất hai mức đáy cao hơn, cho thấy nhu cầu mua tăng lên sau mỗi lần giá giảm.
Sóng dao động: Mô hình này phải bao gồm các sóng dao động rõ ràng, dễ nhận biết, với mỗi mức thấp kế tiếp cao hơn mức thấp trước đó, củng cố bản chất tăng dần của đường xu hướng thấp hơn.
Số lượng sóng: Một mô hình Tam giác tăng dần hợp lệ phải có ít nhất ba sóng dao động để xác nhận sự hiện diện của nó.
10. Mẫu hình tam giác đối xứng (xuất hiện rất nhiều tại VNINDEX vì NĐT không biết đâu mà lần, có thể lên hoặc xuống 50/50)
Mẫu hình tam giác đối xứng là một dạng biểu đồ có thể đóng vai trò là tín hiệu tiếp tục hoặc đảo chiều, đặc trưng bởi các đường xu hướng hội tụ kết nối một loạt các đỉnh thấp hơn và đáy cao hơn theo trình tự. Điều này dẫn đến hình tam giác hướng sang một bên, biểu thị giai đoạn củng cố mà cả người mua và người bán đều không kiểm soát rõ ràng, dẫn đến phạm vi giá thu hẹp .
Nhận dạng:
Sự hình thành sóng: Để một mô hình được nhận biết là tam giác đối xứng, nó phải bao gồm ít nhất bốn sóng, với mỗi sóng tiếp theo ngắn hơn sóng trước, biểu thị sự giảm biến động và sự đột phá sắp xảy ra.
Các mức chính: Các tam giác đối xứng lý tưởng hình thành ở các mức hỗ trợ, kháng cự quan trọng hoặc trong các vùng cung và cầu , làm tăng thêm ý nghĩa của mô hình.
Đường xu hướng hội tụ: Vẽ hai đường xu hướng – một đường nối các đỉnh thấp hơn và đường còn lại nối các đáy cao hơn. Các đường xu hướng này sẽ hội tụ khi mô hình phát triển, tạo ra vẻ ngoài đối xứng.
11. Mô hình cờ giảm
Mẫu hình Bearish Flag là một biểu đồ tiếp diễn được thấy trong giao dịch ngoại hối và chứng khoán, đặc trưng bởi một giai đoạn củng cố ngắn, ngược xu hướng sau một chuyển động giá giảm mạnh, giống như một lá cờ trên một cây sào. Mẫu hình này chỉ ra rằng xu hướng giảm hiện tại có khả năng sẽ tiếp tục sau một thời gian tạm dừng ngắn.
Nhận dạng:
Cực: Cực được hình thành bởi sự sụt giảm giá mạnh và gần như theo chiều thẳng đứng, thể hiện làn sóng xung kích ban đầu của xu hướng giảm giá.
Cờ: Theo sau cực, cờ bao gồm một giai đoạn củng cố nhẹ, dốc lên, trong đó giá hồi phục nhẹ trong một phạm vi giá hẹp . Giai đoạn này thường được biểu thị bằng các đường xu hướng song song dốc ngược với xu hướng giảm đang thịnh hành.
12. Mẫu hình đáy tròn
Mô hình đáy tròn , thường được ví như hình dạng của chữ “U”, là một mô hình đảo ngược xu hướng tăng giá dần dần chuyển tâm lý thị trường từ giảm giá sang tăng giá. Nó được đặc trưng bởi sự suy giảm chậm và đều đặn theo sau là giai đoạn ổn định và phục hồi đối xứng về điểm bắt đầu ban đầu, tạo thành một đáy tròn trên biểu đồ giá.
Nhận dạng:
Vị trí: Mẫu hình này thường hình thành ở đáy của xu hướng giảm, đánh dấu sự thay đổi dần dần trong động lực thị trường.
Hình dạng: Đáy bo tròn lý tưởng phải có đáy tròn, nhẵn phản ánh chữ “U”. Sự phục hồi sắc nét và hình chữ V không đủ tiêu chuẩn là Đáy bo tròn và thường chỉ ra động lực thị trường khác nhau.
Đỉnh cao hơn: Một dấu hiệu quan trọng của sự đảo ngược xu hướng trong mô hình này là sự hình thành đỉnh cao hơn sau khi hình chữ “U” hoàn thành.
13. Mẫu cờ bò
Mẫu Bull Flag là mẫu biểu đồ tiếp tục tăng giá xuất hiện trong xu hướng tăng, bao gồm một động thái giá tăng mạnh theo sau là xu hướng giảm tích lũy, giống như một lá cờ trên một cây sào. Mẫu này chỉ ra rằng xu hướng tăng giá có khả năng tiếp tục sau một thời gian ngắn tích lũy.
Nhận dạng:
Cực: Cực được hình thành bởi sự gia tăng giá mạnh theo chiều thẳng đứng, thể hiện làn sóng xung lực ban đầu của xu hướng tăng giá.
Cờ: Phần cờ là một giai đoạn củng cố ngắn, dốc xuống theo sau cực, thường được biểu thị bằng một kênh hẹp gồm các mức cao thấp hơn và các mức thấp thấp hơn.
14. Mô hình đáy đôi
Mô hình Double Bottom , được biết đến vì có nét tương đồng với chữ “W”, là một mô hình biểu đồ đảo chiều tăng giá hình thành sau một xu hướng giảm. Nó được đặc trưng bởi hai đáy liên tiếp ở mức tương tự, với một đỉnh vừa phải ở giữa, cho thấy khả năng đảo chiều từ đà giảm sang đà tăng.
Nhận dạng:
Xu hướng trước đó: Mẫu hình này thường theo sau một xu hướng giảm đáng chú ý, thiết lập bối cảnh cho một sự đảo ngược tiềm năng. Xu hướng giảm ban đầu này rất quan trọng đối với tính hợp lệ của mẫu hình.
Vùng hỗ trợ: Hai đáy của mô hình được hình thành tại vùng hỗ trợ, nơi mà lực mua đủ mạnh để ngăn giá giảm thêm, cho thấy khả năng tích lũy của phe mua.
Đường viền cổ: Đỉnh giữa hai đáy tạo thành một mức kháng cự được gọi là đường viền cổ. Một sự đột phá trên mức này thường được yêu cầu để xác nhận mô hình đảo ngược.
Phá vỡ đường viền cổ: Sự xác nhận của mô hình Đáy kép đi kèm với việc giá phá vỡ trên đường viền cổ, lý tưởng nhất là khi khối lượng tăng hoặc động lực tăng giá mạnh, báo hiệu sự thay đổi trong tâm lý thị trường từ giảm giá sang tăng giá.
15. Mô hình đỉnh đôi
Mô hình Double Top , thường được gọi là “M Pattern” do nó giống với chữ cái “M”, là một mô hình biểu đồ đảo chiều giảm giá. Nó được đặc trưng bởi sự hình thành của hai đỉnh liên tiếp ở cùng một mức, cho thấy khả năng đảo chiều từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm.
Nhận dạng:
Xu hướng trước đó: Một xu hướng tăng giá đáng kể phải diễn ra trước khi hình thành mô hình Double Top . Điều này thiết lập bối cảnh cho một sự đảo ngược xu hướng tiềm năng.
Vùng kháng cự: Hai đỉnh được hình thành tại mức kháng cự, nơi áp lực bán thắng thế áp lực mua, ngăn cản giá tăng thêm.
Xác nhận: Mô hình được xác nhận khi giá giảm xuống dưới mức hỗ trợ, thường được xác định là đường viền cổ, được vẽ tại điểm thấp nhất giữa hai đỉnh.
16. Mô hình Triple Top
Mẫu hình Triple Top là một biểu đồ đảo chiều giảm giá được đặc trưng bởi ba đỉnh riêng biệt ở cùng một mức, theo sau là một đột phá đường viền cổ làm thay đổi xu hướng thị trường từ tăng sang giảm. Mẫu hình này là một trong những mẫu biểu đồ cổ điển được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để báo hiệu sự thay đổi tiềm ẩn trong hướng đi của thị trường.
Nhận dạng:
Xu hướng trước đó: Mô hình Triple Top thường hình thành sau một xu hướng tăng giá kéo dài, tạo bối cảnh cho khả năng đảo chiều.
Đỉnh bằng nhau: Mô hình này được xác định bởi ba đỉnh gần bằng nhau, trong đó mỗi đỉnh đạt đến mức kháng cự tương tự, cho thấy áp lực bán mạnh tại mức giá này.
Vùng kháng cự: Vùng kháng cự được thiết lập bởi các đỉnh và là khu vực quan trọng mà thị trường đã nhiều lần không thể đẩy giá lên cao hơn.
Đường viền cổ: Đường viền cổ được vẽ bằng cách nối các mức thấp giữa ba đỉnh. Đường này hoạt động như một mức hỗ trợ, khi bị phá vỡ, sẽ xác nhận tín hiệu đảo chiều giảm giá của mô hình.
17. Mẫu AB=CD
Mẫu AB=CD là mẫu biểu đồ hài hòa cơ bản được đặc trưng bởi hai chân giá (sóng xung lực) có độ dài bằng nhau, được ngăn cách bởi một sóng thoái lui. Mẫu này được công nhận rộng rãi vì tính đơn giản và hiệu quả trong việc dự đoán sự đảo ngược giá trong phân tích kỹ thuật, với cấu trúc của nó gắn chặt với các tỷ lệ Fibonacci cụ thể.
Nhận dạng:
Sự thoái lui BC: Sóng 'BC' sẽ thoái lui về mức Fibonacci 61,8% của sóng 'XA', cho thấy sự thoái lui đáng kể nhưng không phải là sự đảo ngược hoàn toàn của sóng 'AB' ban đầu.
Mở rộng CD: Sóng 'CD' dự kiến sẽ mở rộng đến mức Fibonacci 127,2% của sóng 'BC', cho thấy sự hoàn thiện của mô hình và khu vực đảo chiều tiềm năng trùng với các mức mở rộng Fibonacci đáng kể.
18. Mô hình tam giác giảm dần
Descending Triangle là một mô hình biểu đồ đặc trưng bởi đường xu hướng dưới phẳng đóng vai trò hỗ trợ và đường xu hướng trên giảm đóng vai trò kháng cự, tạo thành một tam giác vuông. Vai trò của nó như một mô hình tiếp tục hoặc đảo ngược phụ thuộc vào vị trí của nó trong xu hướng thị trường rộng hơn.
Nhận dạng:
Hình thành trong xu hướng giảm: Khi mô hình Tam giác giảm dần hình thành trong xu hướng giảm, nó thường được coi là mô hình tiếp diễn, cho thấy xu hướng giảm có khả năng sẽ tiếp tục sau khi mô hình hoàn thành.
Sự hình thành trong xu hướng tăng: Nếu tam giác giảm dần xuất hiện ở đỉnh của xu hướng tăng, nó có thể đóng vai trò là mô hình đảo chiều, cho thấy khả năng chuyển từ tâm lý tăng giá sang tâm lý giảm giá.
19. Mô hình ba đáy
Mẫu hình Triple Bottom là một biểu đồ đảo chiều tăng giá đặc trưng bởi ba mức thấp riêng biệt và bằng nhau theo sau là một sự đột phá trên mức kháng cự, thường được gọi là đường viền cổ. Mẫu hình này báo hiệu sự thay đổi tiềm năng từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng trong giao dịch ngoại hối hoặc chứng khoán.
Nhận dạng:
Xu hướng giảm giá trước đó: Mô hình này phải được báo trước bởi một xu hướng giảm giá rõ ràng, được xác định bằng các mức thấp hơn và mức cao hơn liên tiếp.
Đáy bằng nhau: Ba mức đáy riêng biệt phải hình thành ở mức giá gần như nhau, cho thấy mức hỗ trợ mạnh khi giá tìm thấy người mua mỗi khi giá giảm.
Hình thành đường viền cổ: Đường viền cổ là mức kháng cự được hình thành bằng cách kết nối các điểm cao giữa ba đáy. Một sự đột phá trên mức này xác nhận mô hình đảo ngược.
Khối lượng: Lý tưởng nhất là khối lượng sẽ giảm sau mỗi đáy liên tiếp và tăng đáng kể trong quá trình đột phá, giúp xác nhận thêm tính hợp lệ của mô hình.
20. Mô hình kim cương trong giao dịch
Mẫu hình kim cương là một mẫu biểu đồ đảo ngược phức tạp được đặc trưng bởi một hình dạng mở rộng theo sau là một phạm vi giá thu hẹp, tạo thành một hình dạng giống như một viên kim cương. Mẫu hình này biểu thị một sự đảo ngược tiềm năng trong xu hướng đang diễn ra và cho thấy sự do dự của thị trường trước khi một động thái định hướng rõ ràng xuất hiện. Nó được coi là một hình dạng đáng tin cậy do tính hiếm có của nó và sự thay đổi đáng kể trong động lực cung và cầu mà nó đại diện.
Nhận dạng:
Các giai đoạn hình thành: Mô hình được hình thành thông qua hai giai đoạn riêng biệt: giai đoạn mở rộng (mở rộng ban đầu của phạm vi giá) và giai đoạn thu hẹp (co lại sau đó), cùng nhau tạo nên hình thoi.
Mẫu hình mở rộng: Ban đầu, thị trường mở rộng với mức đỉnh cao hơn và mức đáy thấp hơn, giống như loa phóng thanh hoặc mẫu hình mở rộng , cho thấy sự biến động và bất ổn ngày càng tăng.
Mẫu hình thu hẹp: Sau giai đoạn mở rộng, giá sẽ co lại thành hình nêm hoặc hình tam giác thu hẹp, báo hiệu sự giảm biến động và giá cả sẽ được củng cố.
Các loại mẫu hình kim cương:
Diamond Top (Mô hình Diamond Bearish): Hình thành sau một xu hướng tăng kéo dài và báo hiệu khả năng đảo ngược thành xu hướng giảm. Các đặc điểm nhận dạng chính bao gồm hình thành trong điều kiện mua quá mức và bắt đầu sau một động thái tăng giá đột ngột, không có chuyển động ngang trước đó.
Đáy kim cương (Mô hình kim cương tăng giá): Phát triển sau xu hướng giảm và chỉ ra khả năng chuyển sang xu hướng tăng. Tìm kiếm sự hình thành trong điều kiện quá bán , khởi đầu sau giai đoạn xung lực giảm giá và không có hành động giá đi ngang trước đó.
21. Biểu đồ hình nêm
Biểu đồ hình nêm là công cụ phân tích kỹ thuật báo hiệu khả năng đảo ngược xu hướng thị trường. Được đặc trưng bởi các đường xu hướng hội tụ, chúng chỉ ra động lực giảm dần trong xu hướng hiện tại và được phân loại thành hai loại dựa trên sự hình thành và kết quả dự kiến.
Các loại mô hình nêm
Mô hình Rising Wedge : Rising Wedge 2 là mô hình đảo chiều giảm giá hình thành trong xu hướng tăng. Mô hình này đặc trưng bởi các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn hội tụ về một điểm, tạo thành hình dạng hẹp dần, dốc lên.
Falling Wedge Pattern : Falling Wedge là một mô hình đảo chiều tăng giá phát triển trong xu hướng giảm. Nó có các đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn hội tụ, tạo thành một cấu hình hẹp dần, dốc xuống.
22. Mô hình Cốc và Tay Cầm
Mẫu hình Cốc và Tay cầm là một mẫu biểu đồ tiếp tục xu hướng tăng giá trông giống như một tách trà có tay cầm. Mẫu hình này cho thấy rằng, sau một thời gian củng cố hoặc thoái lui nhỏ trong tay cầm, giá có khả năng tiếp tục xu hướng tăng trước đó.
Có hai loại:
Mẫu cốc và quai
mẫu cốc và tay cầm ngược
23. Mô hình cờ đuôi nheo
Mẫu hình Pennant là một mẫu biểu đồ tiếp diễn xu hướng thường thấy trong giao dịch ngoại hối, đặc trưng bởi một tam giác đối xứng nhỏ hình thành sau một biến động giá đáng kể. Mẫu hình này giống như một lá cờ trên cột cờ, với biến động giá ban đầu hình thành cột và sự hợp nhất hình thành lá cờ.
Các loại mẫu cờ đuôi nheo:
Mô hình cờ đuôi nheo tăng giá:
Hình thành trong xu hướng tăng.
Sóng A là động thái tăng giá mạnh mẽ với mức đỉnh cao hơn và mức đáy cao hơn.
Sự bứt phá khỏi mô hình cờ hiệu dự kiến sẽ đi lên, tiếp tục xu hướng tăng giá.
Mô hình cờ đuôi nheo giảm giá:
Phát triển trong xu hướng giảm.
Sóng A là động thái giảm giá mạnh với mức đáy thấp hơn và mức đỉnh thấp hơn.
Sự bứt phá khỏi mô hình cờ hiệu được dự đoán sẽ đi xuống, kéo dài xu hướng giảm giá.
24. Mô hình Three Drives
Mẫu hình Three Drives là một mẫu biểu đồ đảo chiều có tính dự đoán cao được tìm thấy trong giao dịch ngoại hối. Nó được đặc trưng bởi nhịp điệu chính xác của ba động thái liên tiếp và đối xứng (hoặc "drive") theo một hướng cụ thể, mỗi động thái theo sau là một sự thoái lui vừa phải. Trong xu hướng tăng giá, mẫu hình hiển thị ba đỉnh cao liên tiếp, trong khi trong xu hướng giảm giá, nó hiển thị ba đáy thấp liên tiếp.
Kết cấu:
Động lực 1: Bắt đầu mô hình bằng một đợt sóng xung lực, thiết lập hướng của mô hình (lên trên đối với xu hướng tăng giá, xuống dưới đối với xu hướng giảm giá).
Sự thoái lui của đợt tăng giá 1: Sự thoái lui một phần từ đợt tăng giá ban đầu, thường tuân theo các mức Fibonacci cụ thể, thường là khoảng 61,8%.
Đợt 2: Phản ánh đợt đầu tiên về cường độ và hướng, theo sau là đợt thoái lui tương tự.
Drive 3: Drive cuối cùng, cũng giống với hai drive đầu tiên về kích thước và hướng, hoàn thiện mô hình. Drive này thường được dự đoán sẽ đạt đến mức mở rộng Fibonacci của lần thoái lui trước đó.
25. Mô hình đầu và vai
Mô hình Đầu và Vai là một mô hình đảo chiều được đánh giá cao trong giao dịch ngoại hối, đặc trưng bởi hai đỉnh giá nhỏ hơn (vai) nằm cạnh một đỉnh lớn hơn (đầu). Nó biểu thị khả năng đảo chiều từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm.
Ngược lại, mô hình Đầu và Vai ngược báo hiệu khả năng đảo ngược từ giảm sang tăng, với hai đáy thấp hơn bao quanh một đáy trung tâm sâu hơn.
26. Biểu đồ mẫu Quasimodo
Biểu đồ mô hình Quasimodo được hình thành sau khi các mức đỉnh cao hơn và mức đáy thấp hơn hình thành trên biểu đồ giá của đồng tiền trong giao dịch ngoại hối.
Các loại
Có hai loại mẫu Quasimodo hoặc QM :
Mô hình QM tăng giá :
Để xác định mô hình Quasimodo tăng giá, hãy làm theo các hướng dẫn sau:
Sự hình thành HH và LL.
Mức giá thấp cuối cùng sẽ đóng vai trò là mức vai trái.
Sau khi đạt đỉnh cao hơn, giá sẽ quay trở lại mức vai trái và sau đó sẽ tiếp tục xu hướng tăng .
Mô hình QM giảm giá :
Sự hình thành HH và LL.
Mức giá cao cuối cùng sẽ đóng vai trò là mức vai trái.
Sau mức thấp hơn, giá sẽ quay trở lại mức vai trái và tiếp tục xu hướng giảm .
27. Biểu đồ mẫu Adam và Eva
Biểu đồ mẫu Adam và Eve là một mẫu đảo chiều độc đáo kết hợp các hình dạng chữ V (Adam) và chữ U (Eve) để báo hiệu sự đảo chiều tăng giá hoặc giảm giá của thị trường. Khác với mô hình đỉnh/đáy kép cổ điển, mẫu hình này có tỷ lệ thành công cao hơn và được xác định bằng các hình dạng riêng biệt của nó. Adam có sự đảo chiều nhanh, sắc nét, trong khi Eve cho thấy sự phục hồi hoặc suy giảm dần dần, tròn trịa hơn.
Các loại:
Mô hình Adam và Eva giảm giá:
Cấu trúc: Bao gồm hình chữ V ngược (Adam) theo sau là hình chữ U ngược (Eve), biểu thị sự chuyển dịch từ tâm lý tăng giá sang tâm lý giảm giá.
Dự báo: Đề xuất sự đảo chiều giảm giá sắp xảy ra, với bên bán giành được quyền thống trị thị trường, dẫn đến khả năng đột phá giảm giá.
Mô hình Adam và Eva tăng giá:
Cấu trúc: Có mô hình Adam hình chữ V theo sau là Eve hình chữ U, khác với mô hình đáy kép hình chữ W cổ điển.
Dự báo: Báo hiệu sự đảo chiều tăng giá, cho thấy áp lực mua đang vượt qua áp lực bán, thường đạt đến đỉnh điểm là sự đột phá tăng giá.
28. Mô hình rồng trong giao dịch
Mô hình Rồng là mô hình đảo chiều hình chữ “W” hoặc “M” đặc biệt phản ánh hình dạng của một con rồng Trung Quốc. Mô hình này báo hiệu sự đảo chiều giá sắp tới, có thể là tăng hoặc giảm dựa trên hình dạng của con rồng. Đây là một chỉ báo có giá trị đối với các nhà giao dịch muốn dự đoán sự thay đổi của thị trường.
Các loại hoa văn rồng:
Mô hình rồng tăng giá:
Hình dạng: Giống hình chữ “W”.
Xu hướng trước đó: Giảm, cho thấy mô hình hình thành sau một xu hướng giảm.
Sự đột phá của thị trường: Dẫn đến sự đột phá tăng giá, cho thấy sự chuyển dịch theo hướng tâm lý thị trường tăng giá.
Dự báo: Chỉ ra áp lực mua sẽ tăng, khi người mua bắt đầu chiếm lĩnh thị trường.
Mô hình rồng giảm giá:
Hình dạng: Phản chiếu hình chữ “M”.
Xu hướng trước đó: Tăng giá, cho thấy mô hình hình thành sau một xu hướng tăng.
Thị trường đột phá: Dẫn đến sự đột phá theo hướng giảm giá, cho thấy tâm lý bi quan ngày càng tăng.
Dự báo: Cho thấy áp lực bán tăng, khi người bán giành quyền kiểm soát thị trường.
29. Mẫu hình Dead Cat Bounce
Mô hình Dead Cat Bounce là sự phục hồi tạm thời trong một thị trường đang suy giảm, giống như một đợt phục hồi nhỏ về giá, trước khi thị trường tiếp tục xu hướng giảm trước đó. Đây là một mô hình tiếp diễn ám chỉ sai sự thật về sự đảo ngược, khiến nó trở thành một khái niệm quan trọng đối với các nhà giao dịch trên cả thị trường chứng khoán và tiền điện tử, đặc biệt là đối với những người tham gia giao dịch theo xu hướng và giao dịch theo vị thế .
Các loại:
Dead Cat Bounce: Hiện tượng này xảy ra trong xu hướng giảm giá khi thị trường phục hồi tạm thời (nảy lên) trước khi tiếp tục xu hướng đi xuống.
Sự phục hồi ngược của giá mèo chết: Kịch bản ngược lại, sau một đợt giảm giá ngắn trong thị trường tăng giá, giá sẽ tiếp tục tăng, mặc dù ít phổ biến hơn sự phục hồi ngược truyền thống.
Comments