top of page

Phòng sạch là gì? Nguyên lý hoạt động và ứng dụng trong sản xuất hiện đại; vệ sinh phòng sạch ứng dụng

Trong những năm gần đây, cụm từ "phòng sạch" xuất hiện ngày càng nhiều trong ngành sản xuất – từ dược phẩm, mỹ phẩm đến thực phẩm và điện tử.
Tóm tắt nội dung
  1. Phòng sạch là gì?
  2. Nguyên lý hoạt động của phòng sạch
  3. Các thành phần chính của hệ thống phòng sạch
  4. Ứng dụng của phòng sạch trong sản xuất hiện đại
  5. Câu hỏi thường gặp về phòng sạch (FAQ)
  6. Kết luận
Đây không còn là khái niệm dành riêng cho những môi trường nghiên cứu cao cấp, mà đã trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn đảm bảo chất lượng, an toàn và đáp ứng các quy định nghiêm ngặt của thị trường toàn cầu.
Vậy phòng sạch thực sự là gì? Nó hoạt động ra sao? Và tại sao lại đóng vai trò quan trọng đến vậy trong các nhà máy hiện đại?
Trong bài viết này, VCR sẽ giúp bạn hiểu rõ Khái niệm và nguyên lý hoạt động của phòng sạch, Các thành phần cấu tạo nên một hệ thống phòng sạch hoàn chỉnh và ứng dụng thực tiễn trong sản xuất hiện đại và các tiêu chuẩn liên quan.
Hãy cùng bắt đầu từ định nghĩa cơ bản nhất.
ree
Phòng sạch là gì?
Phòng sạch (Cleanroom) là một không gian sản xuất được thiết kế đặc biệt nhằm kiểm soát chặt chẽ mức độ ô nhiễm hạt bụi, vi sinh vật, độ ẩm, nhiệt độ và áp suất không khí. Trong phòng sạch, số lượng và kích thước của các hạt bụi trong không khí được giới hạn ở mức tối thiểu theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14644-1 hoặc GMP (Good Manufacturing Practices).
Mục đích của phòng sạch là ngăn ngừa các tác nhân gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, độ an toàn hoặc hiệu quả của quy trình sản xuất.
7 kiến thức tổng quan về phòng sạch
Các tiêu chuẩn phân loại phòng sạch phổ biến
ree
Phòng sạch được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, tùy theo mật độ hạt bụi trong không khí. Bảng dưới đây thể hiện một số cấp độ thường gặp theo tiêu chuẩn ISO 14644-1:
ISO Class
Số hạt ≥0.5µm/m³
Ứng dụng phổ biến
ISO 5
3.520
Phòng cân hoạt chất, sản xuất vi điện tử
ISO 7
352.000
Chiết rót mỹ phẩm, pha chế thuốc
ISO 8
3.520.000
Đóng gói, khu vực phụ trợ, thực phẩm
Ví dụ: Trong phòng sạch ISO 7, không khí chỉ được phép chứa tối đa 352.000 hạt bụi ≥ 0.5µm trên mỗi mét khối - thấp hơn hàng trăm lần so với môi trường không khí thông thường.
So sánh: Phòng sạch vs phòng kín thông thường
Tiêu chí
Phòng sạch
Phòng kín thông thường
Mức độ bụi
Kiểm soát theo tiêu chuẩn ISO
Không kiểm soát
Lọc không khí
Dùng HEPA/ULPA
Không có hoặc lọc thô
Chênh áp giữa các phòng
Có (áp dương hoặc âm)
Không
Kiểm soát vi sinh
Không
Mục đích sử dụng
Sản xuất chất lượng cao
Không yêu cầu nghiêm ngặt
Nguyên lý hoạt động của phòng sạch
Để đảm bảo môi trường sản xuất luôn sạch và ổn định, phòng sạch hoạt động dựa trên các nguyên lý vật lý - cơ khí - lưu thông khí động học, nhằm kiểm soát liên tục các yếu tố như bụi, vi sinh vật, áp suất, độ ẩm và nhiệt độ.
Mục tiêu chính của phòng sạch là gì?
Một hệ thống phòng sạch hiệu quả cần kiểm soát đồng thời 4 yếu tố sau:
  • Nồng độ hạt bụi lơ lửng trong không khí
  • Vi sinh vật gây nhiễm hoặc lây chéo (đặc biệt trong dược phẩm, thực phẩm)
  • Chênh lệch áp suất giữa các phòng (giữ không khí sạch không bị xâm nhập)
  • Độ ẩm và nhiệt độ ổn định để phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất
Nguyên lý hoạt động cơ bản
Quy trình lọc khí và tuần hoàn không khí trong phòng sạch có thể được mô tả qua các bước sau:
Bước 1: Cấp khí sạch
Không khí từ hệ thống HVAC hoặc FFU được lọc qua bộ lọc HEPA hoặc ULPA, loại bỏ gần như toàn bộ bụi mịn và vi sinh vật trước khi đi vào phòng sạch.
Bước 2: Duy trì áp suất dương
Phòng sạch thường được thiết kế với áp suất dương so với môi trường xung quanh, nhằm ngăn bụi bẩn từ các khu vực lân cận xâm nhập ngược trở lại.
ree
Bước 3: Duy trì dòng khí một chiều hoặc hỗn hợp
Với các khu vực ISO 5-6: thường sử dụng dòng khí một chiều (laminar flow) - không khí sạch đi theo một hướng từ trên xuống dưới.
Với ISO 7-8: sử dụng luồng khí rối (turbulent flow) - tạo dòng khí xoáy cuốn hạt bụi về return air grille.
Bước 4: Hồi lưu và tái lọc không khí
Không khí sau khi sử dụng được thu hồi qua các grille gắn tường hoặc sàn, rồi quay trở lại hệ thống lọc để được làm sạch và tuần hoàn tiếp.
Sơ đồ nguyên lý: HVAC/FFU → HEPA Filter → Cấp khí sạch → Vùng thao tác → Grille hồi khí → Lọc lại → Lặp lại chu trình
Hệ thống hỗ trợ duy trì ổn định
Để hoạt động hiệu quả, phòng sạch cần sự phối hợp đồng bộ của:
  • Cảm biến chênh áp, báo động khi áp suất lệch chuẩn
  • Khóa liên động (Interlock) ngăn việc mở 2 cửa cùng lúc
  • Pass Box, Air Shower hỗ trợ vật phẩm và người ra vào
  • Đèn phòng sạch, hệ thống cảnh báo, panel kín khí
Các thiết bị phổ biến trong phòng sạch
Các thành phần chính của hệ thống phòng sạch
Để một phòng sạch vận hành ổn định, đáp ứng các tiêu chuẩn ISO hoặc GMP, cần có sự phối hợp của nhiều thiết bị chuyên dụng - từ hệ thống lọc khí, điều khiển dòng khí cho đến vật liệu xây dựng và các thiết bị kiểm soát ra vào.
Dưới đây là những thành phần không thể thiếu trong bất kỳ hệ thống phòng sạch hiện đại nào:
Bộ lọc không khí: HEPA và ULPA
  • HEPA Filter: Lọc 99.97% hạt ≥ 0.3µm - thường dùng cấp H13, H14
  • ULPA Filter: Lọc 99.9995% hạt ≥ 0.12µm - dùng cho ISO 4 trở lên
  • Được gắn trong FFU, HEPA Box, hoặc trực tiếp vào hệ thống trần
  • Phải được kiểm định từng tấm (Scan test / PAO test)
ree
Thiết bị tạo dòng khí: FFU và hệ thống HVAC
  • FFU (Fan Filter Unit): Thiết bị tích hợp quạt và lọc HEPA - cung cấp khí sạch trực tiếp từ trần
  • HVAC phòng sạch: Hệ thống điều hoà trung tâm, kết hợp kiểm soát nhiệt - ẩm - áp suất
  • Loại FFU EC (tiết kiệm điện) được ưa chuộng trong các dự án mới
Thiết bị kiểm soát ra vào
Thiết bị
Vai trò chính
Pass Box
Chuyển vật phẩm, ngăn ô nhiễm chéo
Air Shower
Thổi bụi tĩnh khỏi người trước khi vào phòng
Khóa liên động
Ngăn mở 2 cửa cùng lúc, duy trì áp suất
Cảm biến, báo động và điều khiển
  • Cảm biến chênh áp: Theo dõi áp lực giữa các phòng
  • Màn hình hiển thị điều kiện môi trường: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất
  • Báo động cửa mở lâu, áp suất tụt: đảm bảo phòng luôn ở trạng thái an toàn
Vật liệu xây dựng chuyên dụng
  • Tấm Panel phòng sạch: Bề mặt nhẵn, dễ lau chùi, không bám bụi
  • Cửa phòng sạch: Kín khí, không rò rỉ, đóng/mở êm
  • Đèn LED phòng sạch: Ánh sáng trắng, không gây phát tán hạt bụi, dễ tích hợp với trần panel
Khi lựa chọn thiết bị, cần cân nhắc đến:
  • Cấp độ phòng sạch (ISO 5, 7, 8…)
  • Ngành ứng dụng cụ thể
  • Yêu cầu tiết kiệm năng lượng, dễ bảo trì
Các tiêu chuẩn phòng sạch
Ứng dụng của phòng sạch trong sản xuất hiện đại
Trong thời đại sản xuất tiêu chuẩn hóa và toàn cầu hóa, phòng sạch trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp. Tùy theo yêu cầu về độ sạch, loại sản phẩm và rủi ro ô nhiễm, mỗi ngành sẽ có cách thiết kế và vận hành phòng sạch riêng biệt.
Dưới đây là những ngành ứng dụng phổ biến nhất và cách phòng sạch giúp nâng cao chất lượng sản phẩm trong từng lĩnh vực:
ree
Dược phẩm - Kiểm soát vi sinh và chéo nhiễm
Yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt vi sinh vật, bụi và phân tử lơ lửng
Phòng chiết rót, phòng cân phải đạt ISO 5-7 hoặc cấp sạch tương đương Grade B, C (theo GMP EU)
Các thiết bị chính:
  • FFU trần lắp HEPA H14
  • Pass Box, Air Shower
  • Cảm biến chênh áp và hệ thống giám sát môi trường liên tục
Ví dụ: Khu vực cân hoạt chất phải duy trì áp suất âm nhẹ để tránh phát tán bột thuốc ra ngoài.
Điện tử - Chống bụi siêu mịn và tĩnh điện
Hạt bụi ≥0.3µm có thể gây hỏng mạch điện tử, giảm tuổi thọ linh kiện
Phòng SMT, chip lab, wafer cần ISO 5-6, lưu lượng khí một chiều (laminar flow)
Các thiết bị chính:
  • FFU EC tiết kiệm điện
  • Lọc khí ULPA
  • Tường kính chống phát tán bụi, sàn chống tĩnh điện ESD
Ví dụ: Sản xuất màn hình OLED yêu cầu phòng sạch ISO 5 để tránh lỗi điểm sáng (dead pixel).
Mỹ phẩm - Môi trường chiết rót và đóng gói
Tránh nhiễm khuẩn và bụi trong quá trình chiết rót sản phẩm
Thường sử dụng phòng sạch cấp ISO 7-8 với vật liệu dễ lau chùi, hạn chế bề mặt bám bụi
Các thiết bị chính:
  • FFU mini cho trạm thao tác
  • Cửa tự động, interlock
  • Đèn LED trắng đạt chỉ số CRI cao
Ví dụ: Trong chiết rót son dưỡng hoặc kem nền, nếu không khí chứa vi khuẩn, sản phẩm dễ bị mốc, hư hỏng sau vài tuần.
Thực phẩm - Ngăn bụi, mùi và vi sinh
Không chỉ để sạch - mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm (ATTP)
Khu đóng gói, khu sơ chế lạnh, khu chiết rót nước cần lọc không khí liên tục
Các thiết bị chính:
  • Clean Booth di động
  • Lọc khí kết hợp than hoạt tính
  • Airlock giữa khu chế biến và kho
Ví dụ: Nhà máy chế biến sữa bột cần kiểm soát bụi bay và mùi trong khu đóng lon để đảm bảo đạt HACCP.
ree
Bảng tổng hợp ứng dụng phòng sạch theo ngành
Ngành
Mục tiêu kiểm soát chính
Cấp độ sạch phổ biến
Thiết bị tiêu biểu
Dược phẩm
Vi sinh, chéo nhiễm
ISO 5 - 7
FFU H14, Pass Box, phòng cân
Điện tử
Bụi mịn, tĩnh điện
ISO 5 - 6
FFU EC, ULPA, sàn ESD
Mỹ phẩm
Vi sinh, bụi chiết rót
ISO 7 - 8
FFU mini, đèn LED sạch
Thực phẩm
Mùi, bụi, vi khuẩn
ISO 7 - 8
Clean Booth, than hoạt tính

Câu hỏi thường gặp về phòng sạch (FAQ)
1. Phòng sạch khác gì so với phòng kín thông thường?
Phòng sạch được thiết kế để kiểm soát số lượng hạt bụi, vi sinh vật, độ ẩm, nhiệt độ và áp suất, tuân theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14644 hoặc GMP. Trong khi đó, phòng kín thông thường chỉ giới hạn luồng không khí nhưng không có hệ thống lọc chuyên dụng hay tiêu chuẩn kiểm soát bụi.
2. Phòng sạch có bắt buộc phải dùng HEPA Filter không?
Có. HEPA (High Efficiency Particulate Air) là thiết bị lọc chính giúp loại bỏ tới 99.97% hạt ≥0.3 micron. Nếu không dùng HEPA hoặc ULPA, phòng không thể đạt các cấp độ sạch yêu cầu theo ISO.
3. Tại sao cần duy trì áp suất dương trong phòng sạch?
Áp suất dương giúp ngăn không khí bẩn từ bên ngoài xâm nhập vào khu vực sạch hơn. Đặc biệt trong các nhà máy dược phẩm, mỹ phẩm, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm chéo.
4. Mỗi ngành có cần cấp độ sạch khác nhau không?
Đúng. Ví dụ:
  • Dược phẩm: cần ISO 5-7 hoặc Grade B-C theo GMP
  • Điện tử: ISO 5-6 để tránh hạt bụi ảnh hưởng vi mạch
  • Thực phẩm, mỹ phẩm: thường ISO 7-8 là đủ
Việc chọn cấp độ sạch phụ thuộc vào rủi ro nhiễm bẩn và loại sản phẩm.
ree
5. Phòng sạch có tốn điện không? Có cách nào tiết kiệm hơn không?
Vận hành phòng sạch tiêu tốn điện, đặc biệt do hệ thống FFU và HVAC chạy liên tục. Tuy nhiên, hiện nay có thể sử dụng:
  • FFU EC tiết kiệm năng lượng
  • Thiết kế dòng khí tối ưu
  • Tự động hóa hệ thống cảm biến áp - đóng mở cửa
Việc đầu tư đúng thiết bị sẽ giúp giảm tiêu thụ điện từ 20-40%.
6. Làm sao để đánh giá phòng sạch đạt tiêu chuẩn?
Phòng sạch cần kiểm tra định kỳ các thông số như:
  • Số lượng hạt bụi (particle count test)
  • Hiệu suất lọc HEPA (PAO test)
  • Tốc độ dòng khí, chênh áp, độ ẩm, nhiệt độ
Các báo cáo này được yêu cầu khi audit GMP, ISO, hoặc đánh giá nội bộ.

Kết luận
Phòng sạch không chỉ là một không gian kín với bộ lọc không khí - mà là một giải pháp kiểm soát môi trường toàn diện, giúp các doanh nghiệp sản xuất duy trì chất lượng ổn định, an toàn và đạt tiêu chuẩn quốc tế. Từ dược phẩm đến điện tử, từ mỹ phẩm đến thực phẩm, phòng sạch đã trở thành một phần cốt lõi trong dây chuyền sản xuất hiện đại.
Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động, các thành phần chính và ứng dụng thực tế của phòng sạch sẽ giúp doanh nghiệp:
  • Thiết kế đúng ngay từ đầu
  • Tối ưu chi phí vận hành
  • Dễ dàng vượt qua các đợt audit ISO, GMP hoặc kiểm tra của khách hàng
ree

Bảo dưỡng và vệ sinh phòng sạch

Bảo dưỡng phòng sạch và vệ sinh phòng sạch là một trong những công việc quan trọng cần phải có kế hoạch thường xuyên để đảm bảo khả năng hoạt động của phòng sạch.
Tóm tắt nội dung
  1. Tại sao phải bảo dưỡng, vệ sinh phòng sạch
    1. 1. Tối ưu hóa chi phí cho phòng sạch
    2. 2. Tiết kiệm thời gian
    3. 3. Kéo dài thời gian sử dụng phòng sạch
    4. 4. Phòng ngừa là chìa khóa của mọi vấn đề
  2. Khi nào cần vệ sinh, bảo dưỡng phòng sạch
    1. Thời điểm nào thì vệ sinh, bảo trì phòng sạch
    2. Sau bao lâu thì chúng ta nên làm sạch / khử trùng?
  3. Tiêu chuẩn vệ sinh phòng sạch đối với các lĩnh vực khác nhau
  4. Checklist kiểm tra quy trình vệ sinh phòng sạch
  5. Các phương pháp vệ sinh phòng sạch
    1. Làm sạch bằng chân không
    2. Làm sạch ướt
    3. Khử trùng bằng dung dịch
    4. Tẩy uế
  6. Tần suất vệ sinh phòng sạch
    1. Vệ sinh phòng sạch hằng ngày
    2. Vệ sinh phòng sạch hàng tuần
    3. Vệ sinh khi cần thiết
  7. Quy trình 5 bước vệ sinh phòng sạch
  8. Những điều cần biết khi vệ sinh phòng sạch
    1. Vệ sinh cho thiết bị quan trọng
    2. Đào tạo nhân viên
    3. Kiểm tra vệ sinh phòng sạch thường xuyên
    4. Các yếu tố khác
Chúng ta đều biết rằng việc xây dựng một phòng sạch đạt tiêu chuẩn là điều không hề dễ dàng. Và làm sao cho phòng sạch đó hoạt động bền bỉ theo thời gian cũng khó khăn không kém. Trong đó việc bảo dưỡng và vệ sinh phòng sạch là công việc mà mỗi phòng sạch cần đáp ứng thường xuyên. Cùng tìm hiểu với Thiết bị phòng sạch VCR xem tại sao cần phải vệ sinh, khi nào thì vệ sinh, quy trình cũng như những điều cần biết khi vệ sinh phòng sạch nhé.
 

Tại sao phải bảo dưỡng, vệ sinh phòng sạch
Bảo trì thường xuyên là việc quan trọng đối với phòng sạch bởi vì nếu không có kế hoạch bảo trì, theo thời gian, các chất bụi bẩn khiến tất cả các công việc thực hiện trong phòng sạch sẽ gặp nguy cơ ô nhiễm. Bảo trì không chỉ giới hạn trong việc làm sạch phòng một cách vật lý mà còn đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả làm việc của thiết bị hàng ngày. Nếu có kế hoạch bảo trì kỹ lưỡng sẽ làm giảm lượng thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch có thể xảy ra do sự cố và các lỗi kỹ thuật.
ree
Và dưới đây chúng ta có thể thấy 4 lý do lớn nhất cho thấy tầm quan trọng của bảo dưỡng, vệ sinh phòng sạch:
1. Tối ưu hóa chi phí cho phòng sạch
Các phòng sạch thường cần nhiều thiết bị phòng sạch rất hiện đại và có giá thành cao. Vì vậy nếu phải mới hoàn toàn các thiết bị này nếu như hỏng hóc thì rất tốn kém và ảnh hưởng đến sự liên tục của quá trình sản xuất.
Do vậy nếu có một kế hoạch bảo dưỡng, vệ sinh phòng sạch một các thường xuyên sẽ giúp tăng hiệu suất làm việc và kéo dài tối đa tuổi thọ các thiết bị. Từ đó, làm hạn chế tối thiểu các chi phí và tăng lợi nhuận cho các công ty, doanh nghiệp sản xuất.
2. Tiết kiệm thời gian
Việc thường xuyên bảo dưỡng, vệ sinh phòng sạch sẽ giúp nhân viên nắm chắc được tình trạng của từng máy móc, thiết bị. Từ đó khi xảy ra vấn đề, họ có thể xác định được vị trí và đưa ra các giải pháp sửa chữa, thay thế phù hợp. Từ đó tránh tình trạng lỗi hệ thống mà không tìm ra nguyên nhân kịp thời làm ngừng quá trình sản xuất. Việc ngừng sản xuất sẽ gây mất thời gian và đình trệ cả quá trình sản xuất gây ra những thất thoát về tài nguyên và chi phí không cần thiết.
3. Kéo dài thời gian sử dụng phòng sạch
Thông qua bảo dưỡng, vệ sinh phòng sạch định kỳ, cùng với kiểm tra, giám sát các chỉ số thường xuyên sẽ kéo dài thời gian sử dụng của toàn phòng sạch lên tối đa.
Bảo dưỡng và vệ sinh phòng sạch định kỳ góp phần đảm bảo phòng luôn đạt được yêu cầu về các thông số ở mức cho phép. Giúp quy trình sản xuất và nhân viên làm việc một cách trơn tru, đưa ra nhiều sản phẩm đạt chất lượng tốt, mang lợi nhuận cho công ty, doanh nghiệp.
4. Phòng ngừa là chìa khóa của mọi vấn đề
Cách tốt nhất để giữ cho phòng sạch luôn đảm bảo độ sạch là tuân thủ các kỹ thuật vệ sinh thích hợp trước khi bước vào phòng sạch. Quá trình vệ sinh bao gồm những việc như rửa tay và lau khô hoàn toàn, sử dụng găng tay vô trùng, tuân theo quy trình mặc quần áo phòng sạch thích hợp cho cấp độ ISO và đảm bảo tất cả nhân viên đều có quyền sử dụng quần áo và dụng cụ phù hợp với họ.
Trong điều kiện hoàn hảo, chúng ta sẽ ngăn ngừa ô nhiễm bằng cách không mang chất ô nhiễm vào môi trường phòng sạch. Tất nhiên, đây là điều không thể, vì vậy đó là lý do tại sao việc vệ sinh và bảo trì thường xuyên phòng sạch và các hệ thống của nó là rất quan trọng.
Khi nào cần vệ sinh, bảo dưỡng phòng sạch
Thời điểm nào thì vệ sinh, bảo trì phòng sạch
Phòng sạch được thiết kế tuân theo các tiêu chuẩn đặc biệt để nhằm hạn chế tối đa sự xâm nhập hoặc thoát ra của các hạt bụi, từ đó tránh gây nhiễm chéo và ảnh hưởng đến sản phẩm. Trong đó các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, số lượng hạt bụi đều cần phải kiểm tra một cách khắt khe bằng các thiết bị vì bằng mắt thường chúng ta không thể xác định được, đặc biệt với phòng có cấp độ sạch cao.
ree
Vì vậy chúng ta cần phải theo dõi các thông số như sau để xác định thời điểm bảo trì và vệ sinh:
  • Nhiệt độ phòng sạch không ổn định.
  • Độ ẩm trong không khí cao.
  • Sự biến động về áp suất, áp lực lọc không khí.
  • Hàm lượng và kích thước các hạt bụi vượt mức cho phép…
  • Cần theo phải theo dõi các thông số này một cách thường xuyên hoặc quản lý phòng sạch với hệ thống cảnh báo để từ đó chúng.
Sau bao lâu thì chúng ta nên làm sạch / khử trùng?
Tần suất khử trùng sẽ phụ thuộc vào cấp độ phòng sạch. Các phòng sạch cấp cao hơn có thể cần làm sạch và khử trùng thường xuyên với cường độ cao hơn các phòng cấp thấp hơn, tuy nhiên cả hai đều phải có lịch trình làm sạch thường xuyên. Đánh giá liên tục hiệu quả của các quy trình làm sạch và khử trùng có thể giúp xác định tần suất khử trùng bao nhiêu là cần thiết.
Để một phòng sạch được khử trùng thích hợp là công việc của tất cả mọi người . Từ nhân viên bình thường đến nhân viên phụ trách vệ sinh, mỗi người vào phòng đó đều có vai trò trong việc giữ cho nó không bị ô nhiễm một cách thích hợp.
Những người làm vệ sinh chuyên nghiệp có kinh nghiệm và trang thiết bị cần thiết để bảo trì phòng sạch có thể không phải lo lắng và căng thẳng khi chăm sóc cho những môi trường nhạy cảm này. Trong phòng sạch, mọi quyết định từ loại nước được sử dụng đến bao nhiêu cây lau nhà dành riêng cho phòng sạch của bạn đều phải được tính toán. Những người làm vệ sinh chuyên nghiệp sẽ quen với những quyết định này và được trang bị để thực hiện.
 
Tiêu chuẩn vệ sinh phòng sạch đối với các lĩnh vực khác nhau
Tuỳ theo từng ngành nghề như chế tạo kỹ thuật, nghiên cứu khoa học, dược, y tế… thì phòng sạch sẽ  được phân loại và có cấu tạo hay các quy định tiêu chuẩn khác nhau. Nên khi vệ sinh phòng sạch, doanh nghiệp sẽ phải lưu ý đến điều này nhằm đáp ứng với những quy chuẩn của mỗi ngành nghề.
Ví dụ tại những phòng sạch có quy định mức độ sạch cao dành riêng cho y vì yêu cầu sự chính xác cao hơn nên việc vệ sinh cần thực hiện liên tục nhằm kiểm soát được các chất bẩn tuy là cực ít. Ngược lại ở những phòng sạch cấp thấp này, thì việc vệ sinh sẽ giảm xuống để tiến hành dễ hơn nữa. 
 
ree
Checklist kiểm tra quy trình vệ sinh phòng sạch
  • Trước khi vào phòng thay đồ, thực hiện ít nhất ba bước làm sạch chân loại bỏ lớp dính bẩn nếu cần.
  • Sử dụng bàn chải đánh giày
  • Đi giày vải, giày chuyên dụng để dọn dẹp phòng sạch
  • Đội mũ vải, mũ chuyên dụng sử dụng khi dọn phòng sạch
  • Rửa tay kỹ (dùng dung dịch cồn không nước)
  • Sử dụng lót găng tay
  • Thoa dung dịch cồn bên ngoài lớp lót găng tay
  • Đeo găng tay phòng sạch
  • Rửa hoặc bôi dung dịch cồn vào găng tay phòng sạch
  • Đeo khẩu trang chuyên dụng trùm hết tóc và râu
  • Đội mũ trùm đầu và cổ
  • Đội mũ bảo hộ lao động
  • Mang đồ bảo hộ phòng sạch
  • Mũ trùm đầu được giấu bên trong quần áo bảo hộ
  • Sử dụng giày bốt phòng sạch
  • Đảm bảo rằng giày bốt và găng tay chồng lên quần áo bảo hộ
  • Lau băng ghế dự bị bằng khăn lau sạch sẽ, vô trùng
  • Sử dụng gương phòng sạch để tự kiểm tra
  • Đi qua hệ thống Air Shower khi vào phòng sạch
 
Các phương pháp vệ sinh phòng sạch
Làm sạch bằng chân không
Một máy hút sẽ được duy trì trong hệ thống đường ống tập trung cùng với các cửa xả được trang bị tại các vị trí khác nhau để loại bỏ các tạp chất gây ô nhiễm. Nhân viên cũng có thể sử dụng máy hút bụi cầm tay để vệ sinh phòng sạch, không khí từ máy hút bụi sau khi vệ sinh sẽ được thải ra ngoài phòng. Máy hút bụi gia đình / công nghiệp hay các thiết bị nước đều không phù hợp và không được sử dụng. Bụi nước có thể làm tăng độ ẩm phòng, và có rủi ro mà các vi sinh vật sẽ làm nhiễm hạt nếu các bụi nước mịn bị ném vào không khí. Khi vệ sinh phòng sạch, phải chú ý sử dụng các thiết bị vệ sinh chuyên dụng, có nhiều tầng lọc, bao gồm cả màng lọc HEPA và ULPA. Làm sạch bằng chân không là phương pháp vệ sinh được sử dụng như giai đoạn đầu tiên trước hoặc sau khi làm sạch ướt.
ree
Làm sạch ướt
Phương pháp làm sạch ướt nhằm làm tách các chất dầu mỡ và chất bẩn ra khỏi bề mặt. Khi làm sạch ướt, nên chú ý không sử dụng giẻ lau có lông hoặc khăn lau phòng sạch không có xơ vải vì chúng sẽ tạo ra các hạy bụi trong quá trình làm sạch. Vật liệu phải không có xơ vải và có khả năng chống lại các chất tẩy rửa và chất khử trùng.
Khử trùng bằng dung dịch
Được áp dụng cho những dây chuyền sản xuất khép kín nhất và làm theo phương pháp “ba xô”. Trong xô thứ nhất có dung dịch khử trùng, được dùng để làm ẩm giẻ lau và làm sạch các bề mặt trong phòng. Chất lỏng dơ được xả ra xô thứ hai và xô nước sạch thứ ba dùng làm sạch cây lau nhà.  Sau khi làm sạch (trong xô thứ 2), cây lau nhà được ngâm vào xô thứ nhất với dung dịch khử trùng rồi lấy lên để rửa lại những mặt đã khử trùng. Nếu phòng sạch nhỏ thì đây là phương pháp phù hợp. Trước lúc sử dụng, thùng đựng được chuẩn bị sẵn chưa chất sát trùng và các vật liệu dùng để vệ sinh. Các thùng này được vận chuyển đến nơi cần vệ sinh, mở ra, vật liệu của nó có thể dùng cho việc làm vệ sinh và tiếp đó chúng lại đặt trong một thùng đựng mới để mang ra khỏi nhà máy dưới dạng đóng kín. 
Tẩy uế
Đây là bước vệ sinh phòng sạch bắt buộc vì quá trình khử trùng nhằm đảm bảo sự sạch sẽ của các linh kiện, thiết bị, vật tư, dụng cụ. Ngoài việc bảo trì thường xuyên, việc tẩy uế  phải được thực hiện trước khi nhận chứng nhận phòng sạch.
Vệ sinh phòng sạch đòi hỏi phải tuân theo một số quy trình công việc nhất định. Các bề mặt nghiêng hoặc ngang chỉ được làm sạch từ trên xuống dưới. Các chuyển động lau phải song song và chồng chéo nhau để không có vùng vượt qua. Không được cho phép sự xoay hay di chuyển lên xuống của chất liệu khăn, cũng với áp lực mạnh khi lau. Vật liệu phải được sử dụng trên bề mặt, tạo một đường thẳng nhỏ ở giữa, xé ra rồi xếp chúng lại thành một đường di chuyển mới. Nên bắt đầu làm sạch từ những khu vực khó hơn trước, từ khu vực ít bẩn tới khu vực ô nhiễm nhất. Quy trình tốt nhất là vệ sinh từ góc và trần nhà, khu vực quanh bộ lọc, tới lối cửa ra vào, máy hút mùi và cuối cùng là sàn. Nếu bạn sử dụng dung dịch khử trùng, nên đợi cho đến khi nó có hiệu lực trước khi loại bỏ cặn. Dung dịch được áp dụng cho cây lau nhà hoặc cây lau nhà khi lau bề mặt, không phải bản thân bề mặt.
 
Tần suất vệ sinh phòng sạch
Để giữ cho không gian làm việc luôn sạch sẽ, đòi hỏi chúng ta phải siêng năng tuân thủ các công việc dọn dẹp hàng ngày và hàng tuần. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm ngặt của tiêu chuẩn phòng sạch, có thể sẽ cần một số quy định riêng hoặc những nhiệm vụ dưới đây sẽ cần được hoàn thành thường xuyên hơn. Bất cứ điều gì cơ sở sản xuất yêu cầu, hãy tạo và tuân theo một lịch trình vệ sinh xác định rõ ràng tất cả các nhiệm vụ, làm sao để dễ hiểu và dễ làm theo.
ree
Và dưới đây là các quy trình vệ sinh chung được đề xuất cho nhu cầu phòng sạch thông thường.
Vệ sinh phòng sạch hằng ngày
  • Trước khi bắt đầu ca làm việc, lau sàn phòng sạch bằng cây lau nhà và hút bụi để làm khô.
  • Hút bụi tất cả các tường bằng máy hút có lọc HEPA.
  • Rửa và lau khô tất cả các cửa sổ và cửa đi.
  • Vào cuối mỗi ca làm việc, hãy quét sạch tất cả các khu vực làm việc. Công đoạn này có thể cần xảy ra thường xuyên hơn với các tiêu chuẩn cao cấp.
  • Cất bỏ các sản phẩm và vật tư giữa các ca làm việc để tránh làm ô nhiễm thêm.
Vệ sinh phòng sạch hàng tuần
  • Lau sàn bằng chất tẩy rửa dành riêng cho phòng sạch, nước cất và máy hút có lọc HEPA.
  • Lau tường bằng bọt biển ẩm và nước cất, sau đó hút khô.
Vệ sinh khi cần thiết
  • Trần phòng sạch nên được rửa sạch bằng chất tẩy rửa và nước cất để loại bỏ các bụi bẩn.
  • Sử dụng một miếng bọt biển ẩm, lau sạch tất cả các bề mặt.
  • Thay thảm dính ngay khi nhận thấy nó bị mòn.
Cần nhớ rằng phòng sạch của bạn có thể có các yêu cầu vệ sinh chuyên biệt. Nếu ttuân thủ được các quy trình làm sạch có phương pháp, chúng ta có thể nâng cao khả năng của phòng sạch.
 
Quy trình 5 bước vệ sinh phòng sạch
Bước 1. Hút bụi ở bề mặt nơi cần vệ sinh  
Bước 2. Lau lượt 1 trên khăn vải ướt, sử dụng máy đánh sàn với pad mềm rồi hút sạch nếu vệ sinh sàn   
Bước 3. Phun thuốc khử trùng tất cả nơi đã vệ sinh (giống sát khuẩn phòng y tế)  
Bước 4. Lau lượt 2 cũng bằng khăn vải ẩm, có thể dùng cây lau sàn chuyên dụng lau 2 lượt đối với vệ sinh sàn 
Bước 5. Kiểm tra qua thiết bị đo bụi trong phòng sạch tới khi đạt yêu cầu
 
Những điều cần biết khi vệ sinh phòng sạch
Kể cả khi tuân theo lịch trình vệ sinh một cách thường xuyên, các chất bẩn vẫn có thể xâm nhập vào phòng sạch và làm gián đoạn các quy trình sản xuất. Vệ sinh phòng sạch không chỉ là một quy trình; nó cũng dựa vào sản phẩm, con người và kiểm tra hiệu suất thường xuyên.
Vệ sinh cho thiết bị quan trọng
Các sản phẩm tẩy rửa được tiệt trùng không đúng cách hoặc không thích hợp để sử dụng trong phòng sạch có thể là nguyên nhân gây ra ô nhiễm. Bạn nên sử dụng nước đã khử ion và nước cất để lau bề mặt và chỉ sử dụng các chất làm sạch do phòng sạch chỉ định. Tất cả các hóa chất và dung môi để làm sạch phải là loại trung tính và không chứa ion, đồng thời không tạo bọt để tránh tích tụ trên bề mặt theo thời gian.
ree
Phòng sạch đạt tiêu chuẩn ISO 14644 cao (ISO cấp 5-7) thường yêu cầu chất khử trùng phải được kiểm tra trước khi sử dụng, nhằm bảo vệ phòng sạch hơn khỏi bất kỳ chất gây ô nhiễm nào.
Không bao giờ sử dụng chất tẩy rửa hoặc giẻ lau có thể làm bong tróc hoặc ăn mòn bề mặt. Thay vào đó, chỉ sử dụng polyester dệt được chỉ định để sử dụng trong phòng sạch. Sử dụng hệ thống lau phân tách nước bẩn và nước sạch và sẽ không làm trầy xước hoặc làm bẩn sàn hoặc tường. Cần thực hiện theo quy trình lau sàn giúp làm sạch sàn hiệu quả mà không làm lan rộng chất bẩn lên các khu vực đã được làm sạch.
Nên mang tất cả các vật liệu cần thiết - chẳng hạn như chổi, giẻ lau và chất làm sạch - vào phòng sạch trước khi bắt đầu làm sạch để tránh phải di chuyển và mở cửa phòng nhiều lần.
Đào tạo nhân viên
Tất cả các nhân viên và đặc biệt là nhân viên phụ trách vệ sinh phải được đào tạo bài bản về quy trình vệ sinh, thực hành khử trùng môi trường và bảo trì thiết bị chung. Điều quan trọng là họ cần phải hiểu biết tường tận về các phương pháp tốt nhất nhằm duy trì tiêu chuẩn cấp độ sạch của phòng sạch.
Việc có các hướng dẫn và danh sách kiểm tra vệ sinh được dán rõ ràng trong phòng sẽ giúp nhân viên duy trì một môi trường sạch.
Kiểm tra vệ sinh phòng sạch thường xuyên
Ngay cả khi đang làm đúng mọi thứ, hãy tiếp tục kiểm tra hệ thống và không khí của phòng sạch để theo dõi chất lượng của chúng cũng như duy trì mật độ hạt. Máy lấy mẫu không khí hoặc đặt đĩa thạch có thể được sử dụng để kiểm tra các sinh vật và đo các hạt trên một feet khối.
Ngoài ra, việc kiểm tra thường xuyên hệ thống HVAC sẽ đảm bảo rằng hệ thống đang duy trì nhiệt độ, mức độ ẩm ổn định và không khí luôn thay đổi theo các thông số tiêu chuẩn.
ree
Các yếu tố khác
Có nhiều biến số khác có thể cản trở quá trình làm sạch. Cách bố trí phòng sạch phải cho phép không khí thay đổi đồng đều, không có bất kỳ chướng ngại vật nào có thể làm gián đoạn luồng không khí. Đồ đạc, vật liệu làm sạch và thậm chí cả nhân viên có thể vô tình cản bộ lọc HEPA, tiền đề để chất ô nhiễm tích tụ. Hướng dẫn nhân viên duy trì đường thở thông thoáng trong quá trình dọn dẹp hoặc trao đổi với các chuyên gia thiết kế phòng sạch nếu như lo ngại cấu trúc của phòng sạch không phát huy được hiệu quả.
Việc vệ sinh và bảo dưỡng phòng sạch là công đoạn không thể thiếu. Giữ lịch làm sạch thường xuyên, sử dụng các chất làm sạch dành riêng cho phòng sạch và đào tạo nhân viên đúng cách về các kỹ thuật làm vệ sinh sẽ giúp bạn bảo vệ môi trường phòng sạch và nâng cao hiệu quả của nó.
Brian, Theo VCR


Bình luận


bottom of page