top of page
Ảnh của tác giảOFREZH EDITOR

TOPFARM REPORT: Bảng giá phân tích các tiêu chí mẫu bùn, cát, đất, phân bón, rau, củ, quả, cây trồng, nước, môi trường, bệnh phẩm...

Đã cập nhật: 10 thg 11

BẢNG GIÁ PHÂN TÍCH MẪU
 
1. Bảng giá phân tích mẫu đất, bùn, cát
Stt
Chỉ tiêu phân tích
Phương pháp tham khảo
Đơn giá (đồng/chỉ tiêu)
1
pHH2O/KCl
TCVN 5979 : 2007
52.500
2
Độ ẩm
TCVN 4048:2011
63.000
3
Hàm lượng hữu cơ
TCVN 4050:1985
94.500
4
Acid Humic
10 TCN 365:2004
105.000
5
Acid Fuvic
10 TCN 365:2004
105.000
6
N tổng
10 TCN 304-97
105.000
7
N dễ tiêu
TCVN 5255 : 2009
105.000
8
N dễ tiêu (N-NH4+)
TCVN 6443:2000
105.000
9
N dễ tiêu (N-NO3-)
TCVN 6443:2000
105.000
10
P tổng
10 TCN 306-97
105.000
11
P dễ tiêu
TCVN 5256:2009
105.000
12
K tổng
TCVN 8562 -2010, AAS
94.500
13
K dễ tiêu
TCVN 8662 : 2011, AAS
94.500
14
Ca tổng
TCVN 6496:2009, AAS
105.000
15
Mg tổng
TCVN 6496:2009, AAS
105.000
16
Ca dễ tiêu
TCVN 8569:2010, AAS
105.000
17
Mg dễ tiêu
TCVN 8569:2010, AAS
105.000
18
Hàm lượng Zn
TCVN 6496:2009, AAS
105.000
19
Hàm lượng Cu
TCVN 6496:2009, AAS
105.000
20
Hàm lượng Fe
TCVN 6496:2009, AAS
105.000
21
Hàm lượng Mn
TCVN 6496:2009, AAS
105.000
22
Hàm lượng Cd
TCVN 6496:2009, AAS
105.000
23
Hàm lượng Pb
TCVN 6496:2009, AAS
105.000
24
Hàm lượng Mo
TCVN 6496:2009, AAS
157.500
25
Hàm lượng As
TCVN 6496:2009, AAS
157.500
26
Hàm lượng B
EPA method 3050B, AAS
157.500
27
Hàm lượng Hg
AOAC 965.09, AAS
157.500
28
Hàm lượng Al
TCVN 6496:2009, AAS
157.500
29
Tổng số VSV cố định đạm
TCVN 6166:2002
178.500
30
Tổng số VSV phân giải phosphat
TCVN 6167:1996
157.500
31
Tổng số VSV phân giải Cellulose
TCVN 6168:2002
157.500
32
Tuyến trùng
Phương pháp đếm tuyến trùng
157.500
33
Nấm Fusarium
PP xác định nấm bệnh
157.500
34
Nấm Phytophthora
PP xác định nấm bệnh
157.500
35
Nấm Rhizoctonia
PP xác định nấm bệnh
157.500
36
Tricoderma
Định danh nấm mốc
157.500
37